Để tăng vốn từ và khả năng diễn đạt, mô tả đồ vật của trẻ, bạn cần hướng dẫn trẻ thêm một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 2 về Texture Words – Từ mô tả kết cấu. Điều này sẽ giúp trẻ diễn tả đồ tả sinh động và hấp dẫn hơn.
Từ vựng tiếng Anh về Texture Words cho trẻ lớp 2
chewy (adj): dai
Chewy food needs to be chewed a lot before it is swallowed
→ The meat was tasteless and chewy.
Thịt không có vị và dai.
—
crumbly (adj): dễ vỡ
Breaking easily into small pieces
→ The bread has a grainy, crumbly texture.
Bánh mì có kết cấu sần sùi, vụn.
—
creamy (adj): nhiều kem
Like cream or containing cream
→ The chocolate mousse was smooth and creamy.
Bánh mousse sô cô la mịn và có kem.
—
foamy (adj): có bọt
made of or producing a mass of very small bubbles
→ The beverage may be foamed by shaking, to provide pleasant foamy texture.
Đồ uống có thể được tạo bọt bằng cách lắc, để tạo ra kết cấu bọt mềm.
—
furry (adj): như da lông thú
Covered with fur
→ Rosie has a massive collection of furry toys.
Rosie có một bộ sưu tập đồ chơi bằng lông thú đồ sộ.
—
gritty (adj): có nhiều sạn
Containing grit or like grit
→ These crystals are not toxic, but create a “gritty” texture in the syrup if not filtered out.
Những tinh thể này không độc, nhưng tạo ra kết cấu “sạn” trong xi-rô nếu không được lọc ra.
—
rough (adj): xù xì, gồ ghề
Not even or smooth, often because of being in bad condition
→ It was a rough mountain road, full of stones and huge holes.
Đó là một con đường núi gồ ghề, đầy đá và những cái hố khổng lồ.
—
sharp (adj): sắc, nhọn
Having a thin edge or point that can cut something or make a hole in something
→ The point of this pencil isn’t sharp enough.
Đầu bút chì này không đủ sắc nét.
—
slimy (adj): có chất nhầy
Covered in slime
→ Although snakes look slimy, their skin is actually dry to the touch.
Mặc dù rắn trông có vẻ nhầy nhụa, nhưng da của chúng thực sự khô khi chạm vào.
—
wrinkled (adj): nhăn nheo
(Of skin) having small lines because of old age
→ Wrinkles, creases, texture are put forward in his work, colour acting as an indicator of the canvas’s properties.
Các nếp nhăn, nếp gấp, kết cấu được đưa ra trong tác phẩm của anh ấy, màu sắc đóng vai trò như một chỉ báo về đặc tính của canvas.