Hãy cùng trẻ tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 3 về Words from other languages – Từ ngoại lai qua danh sách từ vựng tiếng Anh dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh về Từ ngoại lai cho trẻ lớp 3

pecan (n): trái hồ đào

A type of long nut with a rough surface and a smooth reddish-brown shell

→ The purpose of the Standard is to define the quality requirements of pecan kernels at the export control stage, after preparation and packaging.

Mục đích của Tiêu chuẩn là xác định các yêu cầu chất lượng của nhân hồ đào ở giai đoạn kiểm soát xuất khẩu, sau khi chuẩn bị và đóng gói.

tu-ngoai-lai-cho-tre-lop-3-1

moose (n): nai sừng tấm Á-Âu

A type of large deer with large, flat horns and a long nose that lives in the forests of North America, northern Europe, and Asia

→ Turtle Mountain is home for moose, deer, elk and many other species of wildlife.

Núi Rùa là nhà của nai sừng tấm, nai và nhiều loài động vật hoang dã khác.

tu-ngoai-lai-cho-tre-lop-3-2

noodle (n): , nui

A food in the form of long, thin strips made from flour or rice, water, and often egg, cooked in boiling liquid

→ A 2008 paper by Robert Jensen and Nolan Miller made the claim that rice and wheat/noodles are Giffen goods in parts of China by tracking prices of goods.

Một bài báo năm 2008 của Robert Jensen và Nolan Miller đã khẳng định rằng gạo và lúa mì / mì là hàng hóa của Giffen ở các vùng của Trung Quốc bằng cách theo dõi giá hàng hóa.

tu-ngoai-lai-cho-tre-lop-3-3

kindergarten (n): trường mẫu giáo

The first year of school, for children aged five

→ Callie will start kindergarten in September.

Callie sẽ bắt đầu học mẫu giáo vào tháng Chín.

tu-ngoai-lai-cho-tre-lop-3-4

bungalow (n): nhà trệt nhỏ

A house that usually has only one storey (= level), sometimes with a smaller upper storey set in the roof and windows that come out from the roof

→ There were small, white bungalows dotted over the hillside.

Có những ngôi nhà gỗ nhỏ màu trắng nằm rải rác trên sườn đồi.

tu-ngoai-lai-cho-tre-lop-3-5

squash (v): ép, nén

To crush something into a flat shape

→ My sandwiches had got squashed at the bottom of my bag.

Bánh mì của tôi đã bị ép ở đáy túi.

tu-ngoai-lai-cho-tre-lop-3-6

chipmunk (n): sóc vạch ở Bắc Mỹ

A small North American animal with fur and dark stripes along its back

→ Pip, a chipmunk who can talk in the 2D world of Andalasia, loses his ability to communicate through speech in the real world so he must rely heavily on facial and body gestures.

Pip, một chú sóc chuột có thể nói chuyện trong thế giới 2D của Andalasia, mất khả năng giao tiếp thông qua giọng nói trong thế giới thực nên phải phụ thuộc rất nhiều vào các cử chỉ trên khuôn mặt và cơ thể.

tu-ngoai-lai-cho-tre-lop-3-7

pretzel (n): bánh quy mặn giòn

A hard salty biscuit that has been baked in a stick or knot shape

→ Don’t eat too many salty snacks like crisps or pretzels.

Không nên ăn quá nhiều đồ ăn nhẹ mặn như khoai tây chiên giòn hoặc bánh quy giòn.

tu-ngoai-lai-cho-tre-lop-3-8

loft (n): gác xếp

A space at the top of a building under the roof used for storing things and usually entered by a ladder, or sometimes made into a room for living in

→ I think I’ll stow the camping equipment away in the loft until next summer.

Tôi nghĩ tôi sẽ cất gọn các thiết bị cắm trại trên gác xếp cho đến mùa hè năm sau.

tu-ngoai-lai-cho-tre-lop-3-9

dinghy (n): xuồng hơi, xuồng ba lá

A small open boat

→ He was transferred to the ship by dinghy.

Anh ta được chuyển xuống tàu bằng xuồng hơi.

tu-ngoai-lai-cho-tre-lop-3-10

boss (n): ông chủ, sếp

The person who is in charge of an organization and who tells others what to do

→ She was the boss of a large international company.

Cô là ông chủ của một công ty quốc tế lớn.

tu-ngoai-lai-cho-tre-lop-3-11

cookie (n): bánh quy

A small, flat, sweet food made from flour and sugar

→ If you eat three good meals a day, you shouldn’t need to snack on cookies and crisps.

Nếu bạn ăn đủ ba bữa một ngày, bạn không cần phải ăn vặt bằng bánh quy và khoai tây chiên giòn.

tu-ngoai-lai-cho-tre-lop-3-12

plaza (n): quảng trường, khu mua sắm

A group of buildings including shops, designed as a single development within a town

→ Centrally located in Mexico City, on the vibrant Patriotismo Avenue, on Metropoli Plaza near restaurants and shopping, this modern and stylish hotel offers an ideal Mexico City retreat.

Tọa lạc tại trung tâm Thành phố Mexico, trên Đại lộ Patriotismo sôi động, trên Metropoli Plaza gần các nhà hàng và khu mua sắm, khách sạn hiện đại và đầy phong cách này cung cấp một nơi nghỉ dưỡng lý tưởng ở Thành phố Mexico.

tu-ngoai-lai-cho-tre-lop-3-13

garage (n): nhà xe

A building where a car is kept, built next to or as part of a house

→ Did you put the car in the garage?

Bạn đã đưa xe vào nhà xe chưa?

tu-ngoai-lai-cho-tre-lop-3-14

pizza (n): bánh pizza của Ý

A large circle of flat bread baked with cheese, tomatoes, and sometimes meat and vegetables spread on top

→ I thought I’d dress up the frozen pizza with a few extra tomatoes and olives.

Tôi nghĩ mình sẽ trang trí chiếc bánh pizza đông lạnh với thêm một vài quả cà chua và ô liu.

tu-ngoai-lai-cho-tre-lop-3-15

drum (n): cái trống

A musical instrument, especially one made from a skin stretched over the end of a hollow tube or bowl, played by hitting with the hand or a stick

→ The drums and double bass usually form the rhythm section of a jazz group.

Trống và đôi bass thường tạo thành phần nhịp điệu của một nhóm nhạc jazz.

tu-ngoai-lai-cho-tre-lop-3-16

patio (n): sân

An area outside a house with a solid floor but no roof, used in good weather for relaxing, eating, etc.

→ In the summer we have breakfast out on the patio.

Vào mùa hè, chúng tôi ăn sáng ngoài sân.

tu-ngoai-lai-cho-tre-lop-3-17

ballet (n): múa ba lê

A type of dancing where carefully organized movements tell a story or express an idea, or a theatre work that uses this type of dancing

→ Natalie is, without a doubt, the star student in this year’s ballet class.

Không nghi ngờ gì nữa, Natalie là học sinh ngôi sao của lớp múa ba lê năm nay.

tu-ngoai-lai-cho-tre-lop-3-18

menu (n): thực đơn

A list of the food that you can eat in a restaurant

→ The menu is invariable but the food is always good.

Thực đơn không thể thay đổi nhưng thức ăn luôn ngon.

tu-ngoai-lai-cho-tre-lop-3-19

bravo (exclamation): hoan hô

An expression used to show pleasure and admiration when someone, esp. a performer, has done something well

Bravo, what a great show!- Thank you.

Bravo, thật là một buổi biểu diễn tuyệt vời! – Cảm ơn bạn.

tu-ngoai-lai-cho-tre-lop-3-20

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *