Cùng trẻ bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 3 trong chương trình học tiểu học của mình thông qua chủ đề Câu chuyện về từ – Word Stories nhé!
Từ vựng tiếng Anh về Word Stories cho trẻ lớp 3
teddy bear (n): gấu bông
A soft toy bear
→ Yeah, why did my mom bring us a teddy bear?
Yeah, tại sao mẹ tôi lại mang cho chúng tôi một con gấu bông?
—
salt (n): muối
A common white substance found in sea water and in the ground, used especially to add flavour to food or to preserve it
→ People generally eat far too much salt in their diet.
Mọi người thường ăn quá nhiều muối trong chế độ ăn uống của họ.
—
vandal (n): kẻ phá hoại
A person who intentionally damages property belonging to other people
→ Vandals smashed windows and overturned cars in the downtown shopping district.
Những kẻ phá hoại đã đập vỡ cửa sổ và lật ngược ô tô trong khu mua sắm ở trung tâm thành phố.
—
watt (n): oát (đơn vị đo công suất điện)
The standard measure of electrical power
→ Do you want 60-watt light bulbs for this room?
Bạn có muốn bóng đèn 60 watt cho căn phòng này không?
—
atlas (n): quyển bản đồ
A book containing maps
→ For those of you who don’t have an atlas to hand, Newcastle is a city in the northeaeast of England.
Đối với những bạn không có tập bản đồ, Newcastle là một thành phố ở miền đông bắc nước Anh.
—
cereal (n): ngũ cốc
A food that is made from grain and eaten with milk, especially in the morning
→ It’s a good idea to eat wholegrain breakfast cereal and to avoid too much sugar.
Bạn nên ăn ngũ cốc ăn sáng nguyên hạt và tránh ăn quá nhiều đường.
—
capital (n): thủ đô
A city that is the centre of government of a country or smaller political area
→ There is strong support here for the tough economic reforms ordained in the federal capital, Prague.
Ở đây có sự ủng hộ mạnh mẽ đối với những cải cách kinh tế khó khăn được thực hiện ở thủ đô liên bang, Prague.
—
muscle (n): cơ bắp
One of many tissues in the body that can tighten and relax to produce movement
→ These exercises build muscle and increase stamina.
Các bài tập này xây dựng cơ bắp và tăng sức chịu đựng.
—
ritzy (adj): lịch sự, sang trọng
Expensive and fashionable
→ That’s a ritzy dress.
Đó là một chiếc váy sang trọng.
—
palace (n): cung điện, lâu đài
A large house that is the official home of a king, queen, or other person of high social rank
→ The palace and its grounds are open to the public during the summer months.
Cung điện và các khu đất của nó mở cửa cho công chúng trong những tháng mùa hè.