Trong chương trình giáo dục tiểu học hiện nay, trẻ được tiếp xúc tiếng Anh ngày càng nhiều. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em rất đa dạng với hàng nghìn chủ đề khác nhau. Với danh sách 100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 1, phụ huynh có thể dễ dàng thống kê và bổ sung thêm kiến thức cho trẻ khi ở trường hoặc tại nhà.
Xem thêm: Tổng hợp Bài viết Từ vựng tiếng Anh lớp 1
100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 1
Hiện nay, trong giáo dục trẻ tiểu học có rất nhiều phương pháp giúp trẻ tiếp thu nhanh và ghi nhớ thật lâu. Tuy nhiên, các bậc phụ huynh cần lựa chọn phương pháp phù hợp với khả năng tiếp nhận thông tin của trẻ. Trong đó, phương pháp học Sight words được đánh giá cao và ưa chuộng.
Quá trình học tập 100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 1 này không nên kéo dài quá lâu trong ngày và gây áp lực cho trẻ. Vì trẻ em có khả năng tiếp thu nhanh với những gì chúng yêu thích, do đó, bạn hãy tạo một môi trường học tập thoải mái và nên dành ra 30 phút mỗi ngày vừa học vừa chơi với các từ vựng. Bạn có thể thiết kế thêm những trò chơi liên quan đến các từ vựng cần học trong ngày hoặc sử dụng bộ flashcards.
Xem thêm:
- 100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 2
- 100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 3
- 100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 4
- 100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 5
100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 1 dưới đây được chia thành 6 nhóm với những từ vựng đơn giản. Mỗi nhóm gồm từ 16 đến 17 từ thông dụng, đơn giản, thường xuyên bắt gặp trong sách vở hay phim ảnh. Bạn có thể hướng dẫn trẻ học từng nhóm từ vựng mỗi ngày, để sau lớp 1 trẻ sẽ có vốn từ vựng cần thiết cho các bậc lớp tiếp theo.
GROUP 1
a: một
→ I have a pen.
Tôi có một cây bút.
—
an: một (dùng cho danh từ bắt đầu bằng nguyên âm A,E,I,O,U)
→ I want to buy an apple.
Tôi muốn mua một trái táo.
—
as: như, cũng
→ He is very bright, and his brother is as bright.
Cậu ấy rất thông minh, cả em cậu ấy cũng vậy.
—
at: tại, lúc
→ Tomorrow, I’m going to study at the library.
Ngày mai tôi sẽ học ở thư viện.
—
boy: cậu bé, con trai
→ The boys were climbing about on the rocks.
Bọn con trai đang leo lên khắp các tảng đá.
—
by: bằng, bởi
→ I go to schoool by bus.
Tôi đi học bằng xe buýt.
—
girl: cô bé, con gái
→ That girl is so pretty.
Cô bé ấy thật xinh đẹp.
—
goes: đi (plural)
→ She goes to school every day.
Cô ấy đi học mỗi ngày.
—
has: có (dùng cho she/he/it)
→ She has a short hair.
Cậu ấy có mái tóc ngắn.
—
he: anh ấy, chú ấy
→ He is a teacher.
Anh ấy là giáo viên.
—
is: thì, là, ở (dùng cho he/she/it)
→ He is my brother.
Anh ấy là anh trai tôi.
—
it: nó
→ It is great!
Thật tuyệt!
—
little: nhỏ
→ I still remember a little girl, her name is Hala.
Tôi còn nhớ một cô bé, tên Hala.
—
she: cô ấy, chị ấy
→ What does she do?
Cô ấy làm nghề gì vậy?
—
the: cái
→ He is sitting on the chair.
Anh ta ngồi trên ghế.
to: tới
→ I went to school yesterday.
Tôi đã đi học hôm qua.
—
was: thì, là, ở (dạng quá khứ, dùng cho I/she/he/it)
→ I was at home last night.
Tôi ở nhà tối qua.
—
GROUP 2
am: thì, là, ở (dùng cho I)
→ I am a student.
Tôi là một học sinh.
—
down: xuống
→ We went down to the valley where the village is.
Chúng tôi đi xuống thung lũng nơi có ngôi làng.
—
fast: nhanh
→ We wanted to get out of there as fast as we could.
Chúng tôi chỉ muốn nhanh chóng thoát ra khỏi đây.
—
have: có (dùng cho you/they/we)
→ We have breakfast at the restaurant.
Cúng tôi ăn sáng ở nhà hàng.
—
I: tôi
→ I have to do my homework.
Tôi phải làm bài tập về nhà.
—
in: trong
→ I live in a big city.
Tôi sống trong thành phố lớn.
—
jump: nhảy
→ Come on, jump.
Nào, nhảy đi.
—
me: tôi (túc từ)
→ You remind me of myself at a young age.
Bạn làm tôi nhớ đến mình hồi trẻ.
—
my: của tôi (tính từ sở hữu)
→ My sister is a doctor.
Chị gái tôi là bác sĩ.
—
off: tắt
→ Make sure that the lights are turned off before you leave.
Hãy chắc chắn rằng đèn được tắt sau khi bạn rời đi.
—
on: trên
→ You could sell Chiclets on the road.
Em có thể đi bán kẹo chiclets ngoài đường.
out: ra ngoài
→ I will go out with my friends next Monday.
Tôi sẽ đi ra ngoài với bạn của tôi vào thứ hai tới.
—
play: chơi
→ I play guitar very well.
Tôi chơi guitar rất giỏi.
—
run: chạy
→ Are you really going to run away like this?
Anh thật sự định trốn chạy như vậy sao?
—
ran: chạy (past form)
→ She ran off.
Cô ấy đã bỏ đi.
—
up: lên
→ Tom tried to stand up, but he couldn’t.
Tom đã cố gắng đứng lên, nhưng anh ấy không làm được.
—
GROUP 3
and: và
→ Tom and Susan are my friends.
Tom và Susan là bạn của tôi.
—
are: thi, là, ở (dùng cho you/they/we)
→ You are not gonna do that.
Em sẽ không làm vậy.
—
do: làm, trợ động từ
→ I do housework today.
Hôm nay tôi làm việc nhà.
—
did: làm (past form)
→ She did her homework yesterday.
Cô ấy đã làm bài tập hôm qua.
—
don’t: đừng
→ Don’t forget that.
Đừng quên điều đó.
—
father: bố, ba
→ My father is a doctor.
Bố tôi là bác sĩ.
—
mother
→ My mother cooks very well.
Mẹ tôi nấu ăn rất ngon.
—
friend: bạn bè
→ I will go camping with my friends.
Tôi sẽ đi cắm trại với bạn bè.
—
good: tốt, giỏi
→ I am good at math.
Tôi học giỏi môn toán.
—
had: có (past form)
→ I had lunch with my parents.
Tôi đã ăn trưa với ba mẹ tôi.
—
no: không
→ I had no notion that you were coming.
Tôi không hề biết là anh sẽ đến.
—
not: không
→ That book is thick, but it’s not very expensive.
Quyển sách đó dày, nhưng nó không đắt lắm.
—
they: họ
→ They are my parents.
Họ là ba mẹ tôi.
—
we: chúng tôi, chúng ta
→ We met her last night.
Chúng tôi đã gặp cô ấy tối qua.
—
were: thì, là, ở (past form, dùng cho we/you/they)
→ They were studying Korean.
Họ đang học tiếng Hàn.
—
yes: có, vâng
→ Yes, of course.
Tất nhiên rồi.
—
you: bạn
→ You should go to bed early.
Bạn nên đi ngủ sớm.
—
GROUP 4
ate: ăn (past form)
→ Tom ate part of the ham, and then put the rest into the refrigerator.
Tom ăn một phần giăm bông, rồi cắt phần còn lại vào tủ lạnh.
—
be: thì, là, ở
→ I hope that the bus ride won’t be boring.
Tôi hy vọng là chuyến đi xe buýt không quá chán.
—
day: ngày
→ Are you just going to stand there all day?
Cậu định đứng đó cả ngày hay sao?
—
eat: ăn
→ I’m eating rice now.
Tôi đang ăn cơm.
—
far: xa
→ He lives in a house far from the village.
Anh ấy sống tại một ngôi nhà xa làng.
—
from: từ
→ Susan found out where the puppy had come from.
Susan đã biết được mấy con chó con đến từ chỗ nào.
—
if: nếu
→ It would be nice if my uncles were very rich.
Sẽ rất tuyệt nếu các chú tôi đều rất giàu.
—
look: nhìn
→ You look tired, so you should go to bed early.
Trông bạn có vẻ mệt mỏi, bạn nên đi ngủ sớm đi.
—
night: đêm
→ He worked day and night in the interest of his firm.
Anh ấy làm việc ngày đêm vì lợi ích của xí nghiệp mình.
—
of: của
→ Her words were like those of an angel.
Lời cô ta nói cứ như lời của một thiên thần.
—
rain: mưa
→ If it rains, the excursion will be called off.
Nếu trời mưa, chuyến đi sẽ bị hủy.
—
sit: ngồi
→ Who is the pretty girl sitting beside Jack?
Cô gái xinh đẹp ngồi cạnh Jack là ai?
—
sat: ngồi (past form)
→ We sat in complete silence.
Chúng tôi đã ngồi hoàn toàn im lặng.
—
stop: dừng lại
→ Does the bus stop here?
Xe buýt có dừng ở đây không vậy?
—
went: đi (past form)
→ I often went there to see her.
Tôi thường đến đó thăm bà.
—
will: sẽ
→ I will go to park tomorrow.
Tôi sẽ đi công viên vào ngày mai.
—
with: với
→ I go shopping with my mom.
Tôi đi mua sắm với mẹ của tôi.
—
GROUP 5
black: màu đen
→ Black is against white.
Màu đen tương phản với màu trắng.
—
blue: xanh dương
→ Both girls have blue eyes.
Cả hai cô gái đều có đôi mắt xanh.
—
book: sách
→ One book is thin, and the other is thick.
Một quyển thì mỏng, và quyển kia thì dày.
—
can: có thể
→ You may take the book if you can read it.
Bạn có thể lấy quyển sách nếu bạn có thể đọc nó.
—
car: xe hơi
→ We took a turn around the city in our car.
Chúng tôi đi dạo một vòng quanh thành phố bằng xe hơi.
—
go: đi
→ I have to go shopping. I’ll be back in an hour.
Tôi đi mua sắm một chút. Một tiếng sau trở lại.
—
green: màu xanh lá
→ Push the green button and the light will go on.
Nhấn nút màu xanh và đèn sẽ tiếp tục sáng.
—
new: mới
→ I need the new version no matter what.
Tôi muốn có phiên bản mới bằng bất cứ giá nào.
—
old: cũ
→ The library has a valuable bank of old documents.
Thư viện có một kho lưu trữ giá trị những tài liệu cũ.
—
orange: màu cam, quả cam
→ What kind of oranges do you plant here?
Anh đang trồng loại cam nào vậy?
—
red: màu đỏ
→ A red and white flag was flying in the wind.
Lá cờ đỏ trắng đang bay trong gió.
—
saw: nhìn thấy (past form)
→ I saw that accident too.
Tôi đã chứng kiến vụ tai nạn đó.
—
see: nhìn thấy
→ I can see a ship in the distance.
Tôi có thể nhìn thấy một con tàu từ đằng xa.
—
that: cái đó
→ The mother of that child is an announcer.
Mẹ của đứa bé kia là một phát thanh viên.
—
this: cái này
→ Please choose between this one and that one.
Hãy chọn cái này hoặc cái kia.
—
want: muốn
→ I don’t want to work under these conditions.
Tôi không muốn làm việc trong những điều kiện như thế này.
—
yellow: màu vàng
→ My mother bought my little brother a yellow umbrella.
Mẹ tôi mua cho em trai tôi một cái dù màu vàng.
—
GROUP 6
came: đến (past form)
→ An older woman came running and cried out: “Leave them alone, please!
Một phụ nữ lớn tuổi chạy đến và la lên: “Xin để chúng yên!
—
come: đến
→ Please come back to Boston and visit us whenever you have a chance.
Hãy trở lại Boston thăm bọn tôi khi nào có dịp nhé.
—
gave: cho (past form)
→ She gave me a watch.
Cô ấy đã cho tôi 1 chiếc đồng hồ.
—
give: cho
→ Tom, give me a minute. I need to think.
Tom, cho tôi một phút. Tôi cần nghĩ đã.
—
got: nhận, đến
→ You got Wade coming at you!
Wade đang đến chỗ anh đấy.
—
one: số 1
→ I will have been staying in this hotel for one month next Sunday.
Tôi sẽ ở lại khách sạn này trong một tháng kể từ ngày thứ hai tới.
—
two: số 2
→ And the two here are just examples.
Và đây là hai ví dụ.
—
three: số 3
→ Tom and three other crew members were injured in the accident.
Tom và ba thành viên khác của đội đã bị thương trong tai nạn.
—
four: số 4
→ Why does a football field have four corners?
Tại sao sân bóng bầu dục lại có bốn góc?
—
five: số 5
→ Then I can still have five more minutes of sleep.
Vậy là tôi có thêm năm phút nữa để ngủ.
—
six: số 6
→ Call me at six tomorrow morning.
Gọi cho tôi vào lúc sáu giờ sáng mai.
—
seven: số 7
→ It’s already seven o’clock.
Đã bảy giờ rồi.
—
eight: số 8
→ It doesn’t start before eight thirty.
Nó sẽ không bắt đầu cho tới lúc tám giờ rưỡi.
—
nine: số 9
→ The train leaves at nine, arriving there at ten.
Đoàn tầu khởi hành hồi chín giờ và tới đây hồi mười giờ.
—
ten: số 10
→ As many as ten people saw the accident.
Phải có đến mười người chứng kiến vụ tai nạn đó.
Hy vọng với 100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 1 trên đây của ThinkEnglish phần nào giúp bạn bắt đầu dạy trẻ học tiếng Anh thật hào hứng và hiệu quả.