Từ cấp bậc mẫu giáo đến tiểu học, các bậc phụ huynh luôn quan tâm đến việc dạy tiếng Anh – một ngôn ngữ phổ biến – cho con em mình. ThinkEnglish giới thiệu đến bạn 100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 2 để hỗ trợ quá trình học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé thật hiệu quả.

Xem thêm: Tổng hợp Bài viết Từ vựng tiếng Anh lớp 2

100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 2

Việc học từ vựng đạt được hiệu quả cao, dù bạn dạy trên trường hay tại nhà, bạn cần phân bố thời gian và không gian sao cho phù hợp với khả năng tiếp thu của trẻ. Mỗi trẻ sẽ có mức độ học tập khác nhau, vì thế, bạn hãy tạo một buổi học thật sinh động với nhiều hoạt động, trò chơi như đoán chữ, điền chữ… Thêm vào đó, bạn có thể áp dụng các phương pháp Sight words, học với flashcards, cũng sẽ giúp trẻ ghi nhớ từ vựng lâu hơn.

100-tu-vung-tieng-anh-cho-tre-lop-2

Để bắt đầu học thêm 100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 2, bạn hãy giúp trẻ ôn tập lại 100 từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 1. Điều này sẽ giúp trẻ không bỏ quên những từ vựng của lớp trước mà hệ thống lại kiến thức, trẻ sẽ ghi nhớ lâu hơn về sau.

Xem thêm: 

Dưới đây là 100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 2 gồm 7 nhóm với từ vựng đơn giản, gần gũi, được sử dụng nhiều trong sách vở và cả giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể phân chia nhóm từ vựng sao cho phù hợp với mức độ tiếp thu của trẻ.

GROUP 1

all: tất cả

→ The robbers made away with all the money in the safe.

Bọn trộm trốn thoát với tất cả số tiền trong két.

drink: uống

→ Before going home, I have a few drinks to relax.

Trước khi về nhà, tôi uống một vài ly để thư giãn.

100 từ vựng tiếng Anh phải biết lớp 2

drank: uống (past form)

→ You know, we just drank some beer.

Em biết đấy, tụi anh uống một vài chai bia.

him: anh ấy

→ He is reading a book. Let’s leave him alone.

Anh ấy đang đọc sách. Chúng ta hãy để anh ấy yên.

his: của anh ấy

→ Tom found out his dad wasn’t his real dad.

Tom đã phát hiện ra rằng cha của anh ấy không phải là cha đẻ.

long: dài

→ I write you a long letter.

Tôi viết cho bạn một bức thư dài.

short: ngắn, thấp

→ And if your mom and dad are kind of short , you may be short , too.

Còn nếu bố mẹ bạn thấp, có thể bạn cũng sẽ thấp.

man: người đàn ông

→ The police will keep an eye on the man they think is the criminal.

Cảnh sát sẽ theo dõi người đàn ông đó vì họ nghĩ ông ta là tội phạm.

men: nhiều người đàn ông

→ The men shall leave.

Đám đàn ông phải đi.

none: không có

None of them could understand what she was implying.

Không ai trong số họ hiểu cô ấy vừa ám chỉ điều gì.

sleep: ngủ

→ Where will the baby sleep?

Bé sẽ ngủ ở đâu?

slept: ngủ (past form)

→ I haven’t slept for weeks.

Tôi đã không ngủ được trong mấy tuần.

some: một vài

→ There are some interesting exhibits in the museum.

Có một vài hiện vật lý thú đươc trưng bày ở bảo tàng.

fake: giả

→ Perhaps one of the original gems was lost and had to be replaced with a fake.

Có thể là những hạt ngọc gốc đã bị mất và phải thay thế bằng đồ giả.

took: lấy

→ Kate took it when she hugged you.

Kate lấy nó lúc cô ấy ôm anh.

GROUP 2

ask: hỏi

→ I’d never borrow anything of yours without asking first.

Tôi chưa bao giờ mượn bất kì thứ gì của bạn mà không hỏi trước cả.

brother: anh em trai

→ If my brother were here, he would know what to do.

Nếu anh tôi ở đó, anh ấy sẽ biết phải làm gì.

sister: chị em gái

→ She is not as punctual as her little sister.

Cô ta không đúng giờ bằng em gái của mình.

child: đứa trẻ

→ Soon enough that child will spread her legs and start breeding.

Sớm muộn gì đứa con gái đó cũng sẽ trường thành.

children: những đứa trẻ

→ Today they have five children and eight grandchildren.

Ngày nay, họ có năm người con và tám đứa cháu.

100 từ vựng tiếng Anh phải biết lớp 2

funny: vui nhộn

→ Tom looks funny wearing those shoes.

Tom đi đôi giày đó trông thật buồn cười.

pretty: xinh đẹp

→ Who is the pretty girl sitting beside Jack?

Cô gái xinh đẹp ngồi cạnh Jack là ai?

read: đọc

→ Last time, in our last class, we read Chapter 3.

Lần trước chúng ta học tới chương 3 rồi.

say: nói

→ Could Tom really be as busy as he says he is?

Liệu Tom có thật sự bận rộn như cậu ấy nói?

said: nói (past form)

→ Ms Reding later said she regretted interpretations of her statement.

Sau đó bà Reding nói bà lấy làm tiếc về cách diễn đạt lời tuyên bố của mình.

school: trường học

→ Tom teaches history at the high school across the street.

Tom dạy lịch sử ở trường trung học phía bên kia đường.

brown: màu nâu

→ The boy is described as approximately 3 feet tall with sandy brown hair.

Cậu bé được mô tả là cao xấp xỉ 3 feet với tóc màu nâu cát.

purple: màu tím

→ And you know we got purple cupcakes for her especially.

Và đặc biệt bọn con có làm cupcakes màu tím cho con bé.

white: màu trắng

→ She has two cats. One is white and the other one is black.

Cô ấy có hai con mèo. Một con thì trắng và con kia thì đen.

GROUP 3

both: cả hai

→ The last few days have been very busy for both of us.

Mấy ngày vừa qua là những ngày rất bận rộn cho cả hai chúng tôi.

but: nhưng

→ That book is thick, but it’s not very expensive.

Quyển sách đó dày, nhưng nó không đắt lắm.

her: cô ấy

→ I cannot help loving her in spite of her many faults.

Tôi yêu cô ấy mặc dù cô ấy có nhiều lỗi lầm.

hers: của cô ấy

→ Nicky and I both have red hair but hers is lighter than mine.

Nicky và tôi đều có mái tóc đỏ nhưng mái tóc của cô ấy nhạt hơn của tôi.

make: làm

→ If you make fun of our company again, we certainly won’t be polite to you.

Nếu cậu lại làm mất mặt công ty chúng ta, tôi không khách khí nữa đâu.

made: làm (past form)

→ I’m sorry if I made you feel unwelcome.

Tôi xin lỗi nếu làm bạn cảm thấy không được chào đón.

myself: bản thân, chính tôi

→ Trust me, I can hardly believe it myself.

Tin tôi đi, tự tôi cũng thấy khó tin mà.

our: của chúng tôi

→ The last leg of our journey will be the most difficult.

Chặng cuối của cuộc hành trình của chúng tôi sẽ là khó khăn nhất.

us: chúng tôi

→ It’s over between us. Give me back my ring!

Chuyện giữa chúng ta kết thúc rồi. Trả lại tôi chiếc nhẫn!

sing: hát

→ I wish Tom wouldn’t sing so loudly late at night.

Tôi mong sao Tom đừng hát quá to lúc đêm khuya.

100 từ vựng tiếng Anh phải biết lớp 2

sang: hát (past form)

→ She sang a song, the title of which I did not know.

Cô ấy hát một bài hát mà tôi không biết tựa.

woman: người phụ nữ

→ The man does the laundry, not the woman.

Đàn ông phải làm việc giặt ủi chứ không phải đàn bà.

women: nhiều người phụ nữ

→ Is it true that men have oilier skin than women?

Có phải da của đàn ông có dầu nhiều hơn da của phụ nữ?

your: của bạn

→ Are there any students from Korea in your class?

Lớp của các bạn có học sinh Hàn Quốc nào không?

GROUP 4

cold: lạnh

→ Because it was very cold yesterday, I stayed home.

Hôm qua trời rất lạnh nên tôi ở trong nhà.

100 từ vựng tiếng Anh phải biết lớp 2

first: đầu tiên

→ He was the first to enter the room.

Anh ta là người đầu tiên bước vào trong phòng.

second: thứ hai

→ This is the second time I have arrived in China on my own.

Đây là lần thứ hai tôi tự đến Trung Quốc.

third: thứ ba

→ Walk along the street and turn left at the third intersection.

Đi dọc theo con phố và rẽ trái ở nút giao thứ ba.

keep: giữ

→ Tom doubts if Mary will keep her promise.

Tom nghi ngờ liệu Mary sẽ giữ lời hứa.

kept: giữ (past form)

→ I tried to leave early, but people kept asking me for help.

Tôi cố về sớm rồi mà mọi người cứ nhờ tôi giúp mãi thôi.

large: lớn

→ They were not large, and were so hard they couldn’t be broken.

Bánh không to, và rất khó để bẻ ra nhỏ.

small: nhỏ

→ He was born in a small town in Italy.

Anh ấy được sinh ra trong một thị trấn nhỏ ở Ý.

Monday: thứ hai

→ And that Monday, my dad took me to the airport.

Và ngày thứ Hai đó, cha tôi đã đưa tôi ra sân bay.

Tuesday: thứ ba

→ The theater didn’t use to open on Tuesdays.

Nhà hát thường thì không mở cửa vào thứ ba.

Wednesday: thứ tư

→ Tomorrow is Wednesday, and the day after tomorrow is Thursday.

Ngày mai là thứ Tư và ngày kia là thứ Năm.

Thursday: thứ năm

→ The investors are supposed to show up on Thursday, not today.

Các nhà đầu tư sẽ đến vào ngày thứ Năm, chứ không phải là hôm nay.

Friday: thứ sáu

→ My car broke down this morning and won’t be repaired until Friday.

Ô tô của tôi đã bị hỏng sáng nay và sẽ không được sửa xong trước thứ sáu.

Saturday: thứ bảy

→ My dad’s free on Saturday.

Cha của tôi rảnh vào ngày thứ bảy.

Sunday: chủ nhật

→ The former minister of energy was elected president on Sunday.

Cựu bộ trưởng bộ năng lượng được bầu làm tổng thống hôm chủ nhật.

GROUP 5

any: bất cứ

→ Tom may borrow my car any afternoon next week.

Tom có thể mượn xe của tôi bất cứ buổi chiều nào vào tuần tới.

few: một ít

→ Quite a few people have two cars.

Khá ít người có cả hai chiếc xe ô tô.

many: nhiều

→ There are so many people at this concert.

Có quá nhiều người tại buổi hòa nhạc.

every: mỗi

→ Today, paper is used in quantity every day.

Ngày nay, giấy được dùng nhiều mỗi ngày.

best: tốt nhất

→ The best way to predict your future is to create it.

Cách tốt nhất để dự đoán tương lai của chính mình là tự mình tạo ra nó.

better: tốt hơn

→ It is better for you to do it now.

Làm điều đó ngay bây giờ thì sẽ tốt hơn cho bạn.

hello: xin chào

Hello, is this the personnel department?

Xin chào, đây là phòng nhân sự phải không?

goodbye: tạm biệt

Goodbye. See you tomorrow.

Tạm biệt. Mai gặp lại.

100 từ vựng tiếng Anh phải biết lớp 2

thank you: cảm ơn

→ I don’t know how to thank you enough.

Tôi không biết làm thế nào để cảm ơn bạn đủ.

help: giúp đỡ

→ May I help you?

Tôi giúp gì được anh không?

please: làm ơn

→ I didn’t hear you clearly. Would you please say it again?

Tôi nghe không rõ, làm ơn lặp lại.

their: của họ, của chúng

→ Our team doesn’t stand a chance against their team because they are much better than we are.

Đội của chúng tôi không có cơ hội thắng đội của họ vì đội của họ giỏi hơn đội của chúng tôi nhiều.

them: họ, chúng

→ I could tell you all the details if you want to know them.

Tôi có thể kể cho cậu mọi chi tiết nếu cậu muốn biết về chúng.

town: thị trấn

→ Do you know the town where he lives?

Bạn có biết thị trấn nơi anh ấy ở không?

GROUP 6

after: sau

→ The police are after the man.

Cảnh sát đang đuổi theo người đàn ông.

before: trước

→ Has this ever happened to you before?

Việc này đã từng xảy ra với bạn trước đây chưa?

now: bây giờ

→ My life is perfect right now. I don’t want anything to change.

Cuộc sống hiện tại của tôi là hoàn hảo. Tôi không muốn bất cứ sự thay đổi nào.

soon: sớm

→ Bruce was terribly upset when his girlfriend left him, but he soon got over it.

Bruce đã vô cùng giận khi bạn gái bỏ anh ta, nhưng anh ta đã sớm vượt qua.

then: sau đó

→ His baseball life ended then.

Cuộc đời bóng chày của anh ấy đã kết thúc sau đó.

here: ở đây

→ I came to Tokyo three years ago and I’ve been living here since.

Tôi tới Tokyo ba năm trước đây và từ đó tôi sống tại đây.

there: ở đó

→ Are you just going to stand there all day?

Cậu định đứng đó cả ngày hay sao?

open: mở

→ They said the house was open for visitors.

Họ nói rằng ngồi nhà mở cửa cho khách thăm quan.

how: như thế nào

→ They do not understand how mobile phones work.

Họ không hiểu điện thoại di động hoạt động ra sao.

what: cái gì

→ I don’t know what to do any more.

Tôi không còn biết phải làm gì nữa.

when: khi nào

When will they give a concert?

Bao giờ họ tổ chức hòa nhạc nhỉ?

100 từ vựng tiếng Anh phải biết lớp 2

where: ở đâu

→ I don’t know where to go or what to do.

Tôi không biết nên đi đâu hay làm gì.

who: ai

→ So who’s first?

Ai trước nào?

why: tại sao

→ Please explain the reason why she was arrested.

Xin hãy giải thích lý do vì sao cô ta đã bị bắt giữ.

GROUP 7

early: sớm

→ She found it necessary to accustom her child to getting up early.

Cô ấy nhận ra điều cần thiết là tập cho bọn trẻ của cô ấy thức dậy sớm.

end: kết thúc

→ A soldier goes on until the end of the mission.

Một người lính sẽ phải hoàn thành nhiệm vụ.

fall: té, ngã

→ And there’s been tree fall all up around behind us.

Có cây ngã phía sau chúng tôi.

into: vào trong

→ Ten people were packed into the small room.

Mười người bị nhét vào một căn phòng nhỏ.

more: nhiều hơn

→ I don’t know what to do any more.

Tôi không còn biết phải làm gì nữa.

over: qua, trên, khắp

→ He saw the boy jump over the fence and run away.

Anh ta đã thấy thằng nhóc nhảy qua hàng rào và chạy mất.

quite: khá

→ Our children’s education set us back quite a lot.

Tôi đã khá tốn tiền học cho bọn trẻ.

spring: mùa xuân

→ Farmers sow grain seeds in spring.

Người nông dân gieo hạt ngũ cốc vào mùa xuân.

summer: mùa hè

→ We live in the country during the summer.

Chúng tôi sống ở nông thôn trong suốt mùa hè.

autumn: mùa thu

→ Tomorrow begins the last days of autumn.

Mai là ngày cuối cùng của mùa Thu.

winter: mùa đông

→ I used to often go skiing in the winter.

Tôi hay đi trượt tuyết vào mùa đông.

100 từ vựng tiếng Anh phải biết lớp 2

story: câu chuyện

→ The story ends well.

Câu truyện có một cái kết hay.

under: dưới

→ Don’t read under insufficient light, for it is bad for your eyes.

Đừng đọc dưới ánh sáng yếu, nó rất hại cho mắt bạn.

wide: rộng

→ We should get the whole wide world to turn into one big amusement park.

Chúng ta nên biến thế giới rộng lớn thành một công viên giải trí khổng lồ.

Để quá trình học từ vựng tiếng Anh đạt thành công, bạn hãy đồng hành học tập cùng trẻ khi ở trường và ở nhà nhé! Hy vọng 100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 2 này sẽ giúp bạn và trẻ đạt hiệu quả tốt nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *