Để học tốt và tăng khả năng phát triển về ngôn ngữ tiếng Anh, bạn cần trau dồi cho trẻ không chỉ về mặt ngữ pháp mà còn bổ sung về từ vựng. Dưới đây là danh sách 100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 3 sẽ giúp bạn bổ sung những kiến thức cần có trong quá trình học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé.

Xem thêm: Tổng hợp Bài viết Từ vựng tiếng Anh lớp 3

100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 3

Đối với những trẻ lớp 3, qua nhiều năm tiếp xúc với tiếng Anh, trẻ trở nên nhạy bén hơn trong cách sử dụng tiếng Anh và làm quen được một số lượng từ vựng khá lớn. Tuy nhiên, để trẻ phát triển và học tốt từ vựng, bạn cũng cần tạo ra những buổi học thú vị vừa học vừa chơi. Điều này giúp trẻ không còn cảm thấy nhàm chán với việc học tiếng Anh, đồng thời kích thích trí não trẻ phát triển hơn nữa.

Đối với trẻ độ tuổi này, việc học từ vựng trở nên thú vị, hấp dẫn khi bạn biết áp dụng đúng phương pháp. Các phương pháp như Sight Words, học bằng flashcards cũng được các bậc phụ huynh ưa chuộng và áp dụng thành công với trẻ. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể thiết kế thêm các hoạt động, trò chơi thú vị để thu hút và tăng phát triển khả năng trí não trẻ hơn.

Xem thêm: 

tu-vung-tieng-anh-cho-tre-lop-3
 
100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 3 dưới đây được chia thành 7 nhóm gồm những từ vựng cơ bản liên quan đến hoạt động và một số từ để giúp trẻ tạo thành câu. Những từ vựng này được nâng cao hơn so với từ vựng cho trẻ lớp 1 và lớp 2, do đó, bạn cần phân chia từ vựng cũng như thời gian học tập để trẻ có thể tiếp thu và ghi nhớ từ vựng lâu hơn.

GROUP 1

answer: câu trả lời

→ The shy pupil murmured his answer.

Em học sinh nhút nhát lẩm bẩm ra câu trả lời.

believe: tin 

→ Everyone would like to believe that dreams can come true.

Ai cũng muốn tin rằng mọi giấc mơ đều có thể trở thành hiện thực.

could: có thể (past form)

Could Tom really be as busy as he says he is?

Liệu Tom có thật sự bận rộn như cậu ấy nói?

enough: đủ

→ My brother is big enough to travel alone.

Anh của tôi đủ lớn để đi du lịch một mình.

knew: biết (past form)

→ Nobody knew that Tom was the person who contributed most of the money.

Không ai biết là Tom là người đóng góp nhiều tiền nhất.

know: biết

→ I know that you put your best effort into it.

Tôi biết rằng anh đã cố gắng hết sức.

should: nên 

→ With a proper diet and exercise, he should have lived a long life.

Nếu ăn uống và tập luyện đúng cách cậu ấy sẽ sống rất thọ.

tell: kể, nói, bảo

Tell Tom that I want to go, too.

Bảo Tom là tôi cũng muốn đi.

 these: những cái này

→ I don’t want to work under these conditions.

Tôi không muốn làm việc trong những điều kiện như thế này.

those: những cái đó

→ You must not give way to those demands.

Bạn không nên đưa ra những yêu cầu đó.

told: kể, nói (past form)

→ Michael is impetuous and he’d strike out at me if you told him the truth.

Michael rất mạnh mẽ, thằng bé sẽ chống lại tôi, nếu cô cho nó biết sự thật.

would: sẽ (past form)

→ I sure hope Tom does what he said he would do.

Chắc chắn là tôi hy vọng Tom sẽ thực hiện những gì anh ấy đã nói.

write: viết

→ I’m gonna have to write you up for this.

Tôi sẽ phải ghi tên cậu vì chuyện này.

wrote: viết (past form)

→ I wrote the answers carefully.

Tôi đã viết những câu trả lời cẩn thận.

GROUP 2

buy: mua

→ This morning, my friend and I went to buy airline tickets.

Sáng nay, tôi cùng bạn tôi đi mua vé máy bay.

bought: mua (past form)

→ I bought myself this superfast popcorn machine as a Christmas present.

Tôi tự mua cho mình một chiếc máy làm bỏng ngô siêu tốc coi như quà Giáng sinh.

bring: mang lại

→ But I’m not sure whether it brings happiness to everybody.

Nhưng tôi không chắc rằng nó có mang lại hạnh phúc cho mọi người hay không.

brought: mang lại (past form)

→ You brought a crack pipe to the courthouse.

Ông mang cả đống ống pip vào tòa án.

draw: vẽ 

→ I can’t draw, but my sister is a great artist.

Tôi không biết vẽ, nhưng chị của tôi là một họa sĩ vĩ đại.

drew: vẽ (past form)

→ You drew that when you were 3.

Con đã vẽ cái này khi con 3 tuổi.

hold: cầm 

Hold that for me.

Cầm nó hộ mình.

held: cầm (past form)

→ We held hands, once.

Chúng tôi có cầm tay một lần.

hurt: làm đau

→ Why when we are in love, we make each other hurt?

Tại sao yêu nhau mà cứ làm cho nhau đau khổ?

laugh: cười

→ I didn’t know whether to laugh or get angry.

Cháu không biết nên cười hay nên nổi cáu.

talk: nói chuyện

→ Look at me when I talk to you.

Làm ơn nhìn mặt tôi khi nói chuyện!

think: suy nghĩ

→ Why do you think Tom prefers living in the country?

Tại sao bạn nghĩ Tom thích sống ở vùng đồng quê ?

thought: suy nghĩ (past form), ý tưởng

→ I don’t think it’s such a crazy thought.

Tôi không nghĩ đó là một ý tưởng điên rồ.

walk: đi bộ

→ John and Mary always walk hand in hand.

John và Mary luôn đi bên nhau tay trong tay.

GROUP 3

above: ở trên

→ My bedroom is just above.

Giường của tôi ở trên đó.

around: khắp, xung quanh

→ He frequently travels for work around the country, Sometimes overseas.

Hắn thường đi lại làm ăn khắp nước, đôi khi ra nước ngoài.

because: bởi vì

→ Small cars are very economical because of their low fuel consumption.

Xe hơi nhỏ rất kinh tế bởi vì nó tiêu thụ ít xăng.

behind: phía sau

→ Pass the ball quickly to a person behind you.

Nhanh chóng chuyền bóng về cho người phía sau.

below: dưới

→ I’m standing directly below one of Sydney’s busiest train stations.

Tôi đang đứng trực tiếp ngay dưới một trong những trạm xe lửa đông nhất Sydney.

does: làm, trợ động từ

→ How does this policy differ from country to country?

Chính sách này khác nhau như thế nào giữa các quốc gia?

done: hoàn thành (past participle form)

→ Tom couldn’t have done that without Mary’s help.

Tom đã không thể nào hoàn thành nếu thiếu sự giúp đỡ của Mary.

far: xa

→ He lives in a house far from the village.

Anh ấy sống tại một ngôi nhà xa làng.

fly: bay 

→ When are you gonna come fly with me?

Khi nào cô sẽ bay với tôi?

flew: bay (past form)

→ That happened seventeen years before the Wright brothers flew for the first time.

Việc đó xảy ra mười bảy năm trước khi hai anh em Wright bay thử lần đầu.

go: đi 

→ I’ll go get help!

Em sẽ tìm giúp đỡ!

grow: mọc, trồng

→ I think of seaweed growing off the effluent of fish, for example.

Tôi nghĩ đến, ví dụ như việc trồng tảo biển từ chất thải của cá.

grew: lớn lên

→ She was born in America and grew up in Japan.

Cô ấy sinh ra ở Mỹ và lớn lên ở Nhật.

through: băng qua

→ A strange beast is roaming through the woods.

Một con thú kỳ lạ đang băng qua khu rừng.

very: rất

→ That book is thick, but it’s not very expensive.

Quyển sách đó dày, nhưng nó không đắt lắm.

GROUP 4

always: luôn luôn

→ A good son is always anxious to please his parents.

Một đưa con có hiếu luôn luôn lo làm cho cha mẹ vừa lòng.

it’s: đó là

It’s part my job.

Đây là một phần của công việc.

its: của nó

→ The dog hurt its paw.

Con chó bị thương ở chân của nó.

just: chỉ

→ It’s nothing impressive. It’s just a bit part in that play.

Nó không có gì ấn tượng. Nó chỉ là một phần nhỏ trong vở kịch.

left: bên trái

→ Jim looked right and left before he crossed the road.

Jim nhìn sang phải và sang trái trước khi qua đường.

light: sáng

→ Push the green button and the light will go on.

Nhấn nút màu xanh và đèn sẽ tiếp tục sáng.

may: có thể

→ You may take the book if you can read it.

Bạn có thể lấy quyển sách nếu bạn có thể đọc nó.

month: tháng

→ I will have been staying in this hotel for one month next Sunday.

Tôi sẽ ở lại khách sạn này trong một tháng kể từ ngày thứ hai tới.

must: phải, cần

→ I must get the television fixed.

Tôi cần kêu thợ sửa cái TV này.

never: không bao giờ

→ Tom will never forget all the time Mary spent with him.

Tom sẽ không bao giờ quên quãng thời gian Mary ở bên anh ấy.

once: một lần

→ You have to expect that to happen once in a while.

Bạn phải biết là lâu lâu nó sẽ xảy ra một lần.

right: bên phải

→ I got off at the bus stop and went to the right.

Tôi rời khỏi trạm xe buýt và đi sang phải.

start: bắt đầu

→ I was planning on going to the beach today, but then it started to rain.

Tôi tính đi ra biển chơi nhưng trời lại bắt đầu mưa.

wrong: sai

→ You’re coming at the wrong moment.

Cậu đến không đúng lúc rồi.

year: năm

→ How tall do you think my daughter will be in three years?

Bạn nghĩ là trong ba năm tới con gái tôi sẽ cao đến đâu?

GROUP 5

away: xa

→ Beth looked after our dog while we were away.

Beth đã chăm sóc con chó của chúng tôi khi chúng tôi đi xa.

call: gọi

→ Tom left a message, but Mary didn’t call back.

Tom đã để lại lời nhắn nhưng Mary vẫn không gọi lại.

find: tìm ra

→ How do you find food in outer space?

Làm sao để tìm được thức ăn khi đang ở ngoài không gian?

found: tìm ra, sáng lập (past form)

→ Our school was founded in the 20th year of Meiji.

Trường chúng tôi được thành lập vào năm thứ 20 đời Minh Trị.

full: đầy

→ Jack is an evil boy full of evil ideas.

Jack là một thằng bé xấu nết với đầy những ý xấu.

kind: tử tế

→ If that is the case, show special consideration, always being kind and pleasant.

Nếu thế, hãy đặc biệt để ý, luôn tỏ lòng tử tế và vui vẻ.

much: nhiều

→ Unfortunately, I don’t have so much money on me.

Tiếc quá, tôi không mang theo nhiều tiền trong người.

only: chỉ

→ Mary went out into the bath wearing only a towel.

Mary bước ra khỏi nhà tắm chỉ với khăn tắm trên người.

pull: kéo

Pull the bobbin, and the latch will go up.

Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống.

put: đặt

→ I’m sorry to put you to such great expense.

Tôi rất tiếc vì đã để bạn tốn nhiều tiền.

round: đi vòng

→ And he went round one and then the other.

anh ta đã đi một vòng rồi lại một vòng.

shall: sẽ

→ Which game shall we play next?

Chúng ta sẽ chơi trò gì kế tiếp?

too: cũng, rất

→ It’s too hot and I’m very tired.

Trời quá nóng và tôi thấy rất mệt.

upon: ở trên

→ How do you keep a wave upon the sand?

Làm sao giữ sóng ở trên cát được?

GROUP 6

about: về

→ I don’t want to talk about it now.

Tôi không muốn nói chuyện về nó ngay lúc này.

again: lại, lần nữa

→ You want to see Tom again, don’t you?

Bạn muốn gặp lại Tom, có phải không?

carry: mang

→ I’ll get him to carry my suitcase upstairs.

Tôi sắp yêu cầu anh ấy mang va li của tôi lên tầng.

city: thành phố

→ I don’t like the polluted atmosphere of big cities.

Tôi không thích không khí ô nhiễm của các thành phố lớn.

clean: sạch sẽ

→ John’s hand is clean.

Bàn tay của John rất sạch sẽ.

live: sống

→ Do you know the town where he lives?

Bạn có biết thị trấn nơi anh ấy ở không?

middle: ở giữa

→ Take the top and you will have the middle.

Cứ lấy phần trên và bạn sẽ có phần giữa.

own: sở hữu

→ How long have you owned it?

Cậu sở hữu nó được bao lâu rồi?

ready: sẵn sàng

→ The book is now ready for publication.

Cuốn sách đã sẵn sàng để xuất bản rồi.

sure: chắc chắn

→ Are you sure there’s nothing more you can do?

Bạn có chắc là bạn không thể làm thêm bất kỳ điều gì?

though: mặc dù

→ Even though she rushed, the elderly woman missed the last train.

Mặc dù khẩn tương, bà già nhỡ chuyến tầu cuối.

which: cái nào

Which flight centre will your sister work for?

Chị của bạn sẽ làm ở trung tâm điều hành bay nào ?

warm: ấm áp

→ The climate of Japan is as warm as that of China.

Khí hậu ở Nhật ấm như ở Trung Quốc.

word: từ

→ He left the room without saying a word.

Anh ta đã rời khỏi phòng mà không nói lời nào.

GROUP 7

beautiful: đẹp

→ Nothing is beautiful but the truth.

Chỉ có sự thật là tốt đẹp.

been: thì, là, ở (past participle form)

→ I’ve been tormented by regret.

Tôi đã bị dằn vặt bởi sự hối hận.

different: khác nhau

→ He heard a very different story.

Ông ấy đã được nghe một câu chuyện hoàn toàn khác.

either: cũng

→ I’m staying, and I’m not buying a gun either.

Tôi sẽ ở lại, và cũng sẽ không mua súng.

frighten: sợ hãi

→ Tom felt helpless and frightened.

Tom cảm thấy bất lực và sợ hãi.

learn: học

→ Vietnamese is not a hard language to learn.

Tiếng Việt không phải là một ngôn ngữ khó học.

neither: không

→ Tom can neither read nor write.

Tom không biết đọc và cũng không biết viết.

several: một vài

→ There have been several new developments in electronics.

Có thể thấy một vài phát kiến mới trong kỹ thuật điện.

straight: thẳng

→ Tom is so stressed at the moment, he can’t think straight.

Bây giờ Tom cảm thấy rất căng thẳng, anh ấy không thể nào nghĩ thông suốt được.

today: hôm nay

→ There are thousands of participants at today’s event.

Hàng nghìn người đến dự cuộc mít tinh hôm nay.

tomorrow: ngày mai

→ I was wondering if you’d like to join me for dinner tomorrow.

Tôi không biết bạn có thể đi ăn tối với tôi ngày mai được không.

yesterday: hôm qua

→ I actually ended up walking all the way from Shinjuku Station to Jimbocho yesterday!

Rốt cuộc tớ đi bộ từ trạm Shinjuku tới Jumbocho ngày hôm qua!

together: cùng nhau

→ It’s been a while since we’ve gone swimming together.

Một thời gian đã trôi qua kể từ khi chúng ta đi bơi cùng nhau.

trouble: làm phiền

→ Uh, I’m sorry to trouble you, but my car’s just broken down.

Tôi xin lỗi đã làm phiền cô, nhưng chiếc xe của tôi vừa bị hư.

Việc học tiếng Anh cần có thời gian và kiên trì. Hy vọng danh sách 100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 3 này giúp bạn dạy trẻ một cách hiệu quả hơn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *