Để xây dựng một câu hoàn chỉnh, thay vì tập trung vào từng đoạn nhỏ, câu của bạn cần phải có một mệnh đề chính. Trong ngữ pháp tiếng Anh, một mệnh đề chính (hay còn được gọi là mệnh đề độc lập) là tập hợp một nhóm từ, trong đó bao gồm một chủ ngữ và vị ngữ được dùng để diễn tả ý nghĩa một cách đầy đủ.
Để có hiệu quả tốt về việc viết câu, người viết phải biết được thông tin nào cần đưa vào mệnh đề chính và thông tin nào đưa vào mệnh đề phụ. Trong ngữ pháp tiếng Anh nguyên tắc cơ bản chính đó là hãy đảm bảo thông tin quan trọng nhất phải được đưa vào mệnh đề chủ đạo, còn những thông tin còn lại như bổ sung thêm thời gian, nơi chốn, mô tả, sắc thái thì đưa vào mệnh đề phụ.
Những ví dụ và phân tích về mệnh đề chính
Trong ngữ pháp tiếng Anh, về mặt cấu trúc của câu, chủ ngữ đơn giản là câu trả lời cho những câu hỏi như ai, cái gì và nó cũng chiếm vai trò quan trọng trong câu. Vị ngữ là một phần của câu (Động từ) chỉ hành động. Ví dụ, trong câu này, “The angry bear howled ominously,” từ “bear” đơn giản là chủ từ và vị ngữ là “howled” vậy nên mệnh đề chính của câu sẽ là “The bear howled”
Trong “Từ điển Ngôn ngữ học Oxford“, P.H. Matthews định nghĩa mệnh đề chính là dạng mệnh đề không có mối liên hệ hay bất kì quan hệ nào khác ngoài phối hợp với những mệnh đề khác.
Không giống như mệnh đề phụ hay mệnh đề quan hệ, mệnh đề chính có thể độc lập một mình nó như một câu hoàn chỉnh. Bên cạnh đó, hai hay nhiều mệnh đề chính vẫn có thể dùng liên từ nối như “and” để làm thành câu ghép. Trong những ví dụ dưới đây, hãy lưu ý rằng mệnh đề chính không nhất thiết phải bao gồm những từ bổ nghĩa.
“While Fern was in school, Wilbur was shut up inside his yard.” —From Charlotte’s Web by E.B. White.
Mệnh đề chính: Wilbur was shut up
Vì “Fern was in school” được đặt sau từ “while” – liên từ nối, vậy nên “While Fern was in school” là mệnh đề phụ chứ không thể là mệnh đề chính.
—
“Dinner always took a long time, because Antonapoulos loved food and he was very slow.” —From “The Heart Is a Lonely Hunter,” by Carson McCullers
Mệnh đề chính: Dinner took a long time
Vì mệnh đề “Antonapoulos loved food and he was very slow” được đặt sau chữ “because” – liên từ nối chỉ lý do, mệnh đề này sẽ là mệnh đề phụ. Thế nên, mệnh đề “Dinner took a long time” sẽ là mệnh đề chính được bổ sung nghĩa.
—
“While Fern was in school, Wilbur was shut up inside his yard.” —From Charlotte’s Web by E.B. White.
Mệnh đề chính: Wilbur was shut up
Vì “Fern was in school” được đặt sau từ “while” – liên từ nối, vậy nên “While Fern was in school” là mệnh đề phụ chứ không thể là mệnh đề chính.
—
“Dinner always took a long time, because Antonapoulos loved food and he was very slow.” —From “The Heart Is a Lonely Hunter,” by Carson McCullers
Mệnh đề chính: Dinner took a long time
Vì mệnh đề “Antonapoulos loved food and he was very slow” được đặt sau chữ “because” – liên từ nối chỉ lý do, mệnh đề này sẽ là mệnh đề phụ. Thế nên, mệnh đề “Dinner took a long time” sẽ là mệnh đề chính được bổ sung nghĩa.
Hy vọng sau bài học bổ ích ngày hôm nay, các bạn học có thể nắm vững được những điểm cơ bản của mệnh đề chính trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúc các bạn đạt được kết quả học tập tốt!