Chơi game tìm từ vựng đề tài Ancient Egypt – Ai Cập cổ đại dưới đây để cùng học với bé môn Social Studies nhé.

Word search chủ đề Ancient Egypt

Hướng dẫn: Hãy tìm những từ vựng chủ đề Ancient Egypt trong bảng dưới đây (từ trái sang phải).

LHCYDTTTKIPOJKZEYOYDVBR
ZKQURNREMBALMQNNMLOWZUL
IYNEIVEGYPTOLOGISTEVCNK
PFXXTFEEWWLRMSLCNDBKNVZ
HFSQQDYNASTYWPAPYRUSCIJ
OWHAZNWEYBNFIKTCWKANKHL
HIEROGLYPHSRYISJNBJDCVU
AIZHLULZNHYXCKIUGTMQMZF
AFRSHRINEKHXBUKSPHINXNX
TVFLLABUPBRANDINGPBMJTF
WBTGLECCLESIASTICJJYMVL
LFSRYQGACJZXVUFQJVTBWMK
IQUCDPHAREMYREKJIODUBPI
ARCHEOLOGISTJMANNQRDOWJ
ETIQNFFLHTRTARMTTJZYRWU
MZRORXHQPCFRXUQDELTAXIN
OCAHHLDDZXZNAMULETOPMSH
NMRFCRYAXEOSFZBFWOARPUF
DELTA
ANKH
DYNASTY
BRANDING
PAPYRUS
EMBALM
SHRINE
EGYPTOLOGIST
AMULET
ECCLESIASTIC
HAREM
SPHINX
HIEROGLYPHS
ARCHEOLOGIST

Tải bài tập về chủ đề Ancient Egypt – Ai Cập cổ đại

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *