Pronouns – Đại từ
Định nghĩa: Từ ‘pronoun’ bắt nguồn từ pronomen trong tiếng Latinh, nghĩa là ‘for a noun – cho một danh từ’. Như ý nghĩa của từ này, đại từ là những từ mà chúng ta sử dụng để thay thế cho danh từ.
Chúng ta sử dụng đại từ để làm rõ đối tượng mà mình hướng tới, đồng thời tránh lặp lại một cách vụng về và khó hiểu. Một khởi đầu dễ dàng khi dạy đại từ nhân xưng cho trẻ trước rồi mới tới các loại khác sau này. Việc nhận biết đại từ trong câu là vô cùng quan trọng vì thế các phần bài tập sẽ tập trung hơn vào vấn đề này.
Trước khi học về đại từ, học sinh nên:
- hiểu thuật ngữ danh từ
- nhận biết cả danh từ chung và danh từ riêng
Personal pronouns
Kể cho học sinh câu chuyện dưới đây:
Marjorie lost her false teeth. The dog had found Marjorie’s false teeth and buried Marjorie’s false teeth. Marjorie could not find Marjorie’s false teeth anywhere, but Marjorie dug up Marjorie’s false teeth two years later, while Marjorie was digging in the garden.
Câu chuyện không được trôi chảy lắm, thế nên chúng ta sẽ thay thế một số đại từ vào để khắc phục điều đó.
Marjorie lost her false teeth. The dog had found them and buried them. Marjorie could not find them anywhere, but she dug them up two years later, while she was digging in the garden.
Nếu như không có các từ như “I” và “You” (đại từ nhân xưng – personal pronouns), chúng ta có thể sẽ rất rối trí. Thay vì:
I saw her give you the letter for me.
Chúng ta lại bắt gặp một câu như thế này:
John saw Maureen give Michael the letter for John.
Hầu hết mọi ngôn ngữ đều phải có đại từ, mặc dù một số ít ngôn ngữ thì đại từ kết hợp trong động từ.
Đại từ thường thay đổi dạng tùy thuộc vào nhiềm vụ của chúng trong câu. Ví dụ những đại từ số ít hay số nhiều.
- Singular – I went to town with him.
- Plural – We went to town with them.
Các bảng so sánh có thể rất hữu dụng cho việc ghi nhớ, vì thế chúng tôi đề nghị học sinh nên lưu lại một bản về đại từ nhân xưng trong vở bài tập để tiện tra cứu sau này.
Personal Pronouns | Singular | Plural |
1st person (the person/s speaking) | I | We |
2nd person (the person/s spoke to) | you | you |
3rd person (the person/s or things being spoken about) | he/she/it | they |
Demonstrative pronouns
Như tên gọi, đại từ chỉ định – demonstrative pronouns chỉ ra những sự vật có phân biệt số ít, số nhiều. Chỉ có 4 loại đại từ chỉ định:
Singular | Plural | |
(here) | this | these |
(there) | that | those |
Hãy nhớ rằng, vì đại từ nhằm thay thế cho một danh từ, cho nên danh từ sẽ không được đề cập trong câu.
Đại từ – This is scrumptious.
Không phải đại từ – This éclair is scrumptious.
Trong câu thứ 2, từ this đóng vai trò là một tính từ bổ trợ cho danh từ ‘éclair‘.
Bài tập về đại từ – pronouns:
Tải về bài tập: