Để có thể thành thạo ngữ pháp tiếng Anh và giao tiếp một cách trôi chảy, người học ngoại ngữ sẽ phải thường xuyên dùng đến hai loại câu chủ động và câu bị động. Vì thế, bài học hôm nay sẽ giúp cho các bạn nắm vững kiến thức về chủ đề này.
Ngoại động từ tồn tại ở cả hai dạng câu chủ động và câu bị động.
Chủ động | Bị động |
The hunter killed the lion. (Người thợ săn đã giết chú sư tử) | The lion was killed by the hunter. (Chú sư tử đã bị giết bởi người thợ săn) |
Someone has cleaned the windows. (Một người nào đó đã lau dọn những cánh cửa sổ) | The windows have been cleaned. (Những cánh cửa sổ đã được lau dọn) |
Trình độ: Sơ cấp
Câu bị động được hình thành bởi: Tobe + Past Participle (Quá khứ Phân từ)
Tobe | Past Participle | ||
English | Is | spoken | all over the world. |
The windows | have been | cleaned. | |
Lunch | was being | served. | |
The work | will be | finished | soon. |
They | might have been | invited | to the party. |
Để thể hiện người hay vật nào đó thực hiện hành động này, ta dùng by
She was attacked by a dangerous dog (Cô ấy bị tấn công bởi một con chó hung dữ)
The money was stolen by her husband (Số tiền đã bị đánh cắp bởi chồng của cô ấy)
Trình độ: Trung cấp
Động từ nguyên mẫu bị động được hình thành bởi Tobe + Past Participle
The doors are going to be locked at ten o’clock.
(Những cánh cửa sẽ được đóng lúc 10 giờ)You shouldn’t have done that. You ought to be punished.
(Đáng lẽ bạn đã không nên làm như vậy. Bạn phải bị phạt.)
Ta cũng có thể dùng get + Past Participle để thể hiện dạng câu bị động.
Be careful with that glass. It might get broken.
(Cẩn thận với cái ly đó. Nó có thể bị làm vỡ đó)Peter got hurt in a crash.
(Peter đã bị thương trong một vụ tai nạn)
Tân ngữ gián tiếp được sử dụng làm chủ ngữ trong câu bị động.
Chủ động | Bị động |
I gave him a book for his birthday. | He was given a book for his birthday. |
Someone sent her a cheque for a thousand euros. | She was sent a cheque for a thousand euros. |
Cụm động từ trong dạng câu bị động
Chủ động | Bị động |
They called off the meeting. (Họ đã trì hoãn buổi họp) | The meeting was called off. (Buổi họp đã bị trì hoãn) |
His grandmother looked after him. Bà của anh ấy đã chăm sóc anh ta. | He was looked after by his grandmother. (Anh ta đã được chăm sóc bởi bà của mình) |
They will send him away to school. (Họ sẽ đưa anh ấy vào trường học) | He will be sent away to school. (Anh ấy sẽ được đưa vào trường học) |
Trình độ : Nâng cao
Dạng câu bị động với những động từ thường gặp được theo sau bởi động từ nguyên mẫu có to
be supposed to (được cho là) | be expected to (được kỳ vọng) | be asked to (được yêu cầu) | be told to (được kể lại) |
be scheduled to (được lên kế hoạch) | be allowed to (được cho phép) | be invited to (được mời gọi) | be ordered to (được ra lệnh) |
Ví dụ
John has been asked to make a speech at the meeting.
(John được yêu cầu thuyết trình trong buổi họp.)You are supposed to wear a uniform.
(Bạn được cho là phải mặc đồng phục.)The meeting is scheduled to start at seven.
(Buổi họp được lên kế hoạch bắt đầu vào lúc 7 giờ)
Mong rằng bài học về chủ đề câu chủ động và câu bị động ở ba trình độ sơ cấp, trung cấp, nâng cao đã giúp tất cả người học có thể ghi nhớ những kiến thức một cách dễ dàng để thông thạo ngữ pháp tiếng Anh cũng như giao tiếp một cách trôi chảy.