Các danh từ chỉ người, vật và nơi chốn mà trẻ cần biết và ghi nhớ. Một số từ có thể nằm trong danh sách Sight Words theo cấp lớp. Cùng tham khảo danh sách danh từ Sight Words tiếng Anh cho trẻ em phổ biến nhất trong bài viết dưới đây.
Danh sách danh từ Sight Words
apple: trái táo
→ There are two apples on the table.
Có 2 trái táo trên bàn.
—
day: ngày
→ I met her two days ago.
Tôi đã gặp cô ấy 2 ngày trước.
—
home: nhà
→ I go home at 10pm.
Tôi về nhà lúc 10 giờ tối.
—
school: trường học
→ I go to school every day.
Tôi đi học mỗi ngày.
—
baby: em bé
→ Her baby is smiling at me.
Em bé của cô ấy đang cười với tôi.
—
dog: con chó
→ The dog is lying on the floor.
Con chó đang nằm trên sàn.
—
horse: con ngựa
→ The horse is sleeping on the grass.
Con ngựa đang ngủ trên cỏ.
—
seed: hạt giống
→ Many seeds are planted in the garden.
Nhiều hạt giống được trồng trong khu vườn.
—
back: cái lưng
→ I get up and my back feel great.
Tôi thức dậy và lưng của tôi đã khỏi.
—
doll: búp bê
→ My sister has a lot of dolls.
Em gái tôi có nhiều con búp bê.
—
house: ngôi nhà
→ My house is near the supermarket.
Nhà tôi thì gần siêu thị.
—
sheep: con cừu
→ There are 50 sheep in his farm.
Nông trại ông ấy có 50 con cừu.
—
ball: trái banh
→ I have bought a blue ball.
Tôi mới mua trái banh màu xanh.
—
door: cái cửa
→ Open the door, please.
Làm ơn mở cửa giúp tôi.
—
kitty: mèo con
→ Those kittens are so cute.
Những con mèo con đó thật dễ thương.
—
shoe: giày
→ John bought me new shoes.
John mua cho tôi đôi giày mới.
—
bear: con gấu
→ We sell all shapes and sizes of teddy bear.
Chúng tôi bán tất cả các hình dạng và kích thước của gấu bông.
—
duck: con vịt
→ The weight of the duck is about 2kg.
Cân nặng của vịt khoảng 2kg.
—
leg: cái chân
→ My leg is broken.
Chân của tôi bị gãy.
—
sister: chị em gái
→ Her sister is my friend.
Chị gái của em ấy là bạn của tôi.
—
bed: cái giường
→ My bed is bigger than my sister.
Giường của tôi lớn hơn giường của em gái tôi.
—
egg: trái trứng
→ I have a boiled egg for breakfast.
Tôi ăn quả trứng luộc vào bữa sáng.
—
letter: lá thư
→ I wrote a letter for my grandparents.
Tôi đã viết một lá thư cho ông bà.
—
snow: tuyết
→ The snow falls in the winter.
Tuyết rơi vào mùa đông.
—
bell: cái chuông
→ You may ring the bell now, Ms.Susan.
Bạn có thể rung chuông được rồi đó Susan.
—
eye: mắt
→ She closes her eyes and sleeps.
Cô ấy nhắm mắt lại và ngủ.
—
man: người đàn ông
→ That man missed the bus.
Người đàn ông đó đã bỏ lỡ chuyến xe buýt.
—
song: bài hát
→ She sings a song at the party.
Cô ấy hát một bài trong bữa tiệc.
—
bird: con chim
→ The bird is flying in the sky.
Con chim đang bay trên bầu trời.
—
farm: nông trại
→ He is owner of a big farm.
Ông ấy là chủ của một nông trại lớn.
—
men: những người đàn ông
→ The men are standing their house.
Những người đàn ông đang đứng trước nhà họ.
—
squirrel: con sóc
→ Where is your squirrel?
Con sóc của bạn đâu rồi?
—
birthday: sinh nhật
→ My birthday is on Monday.
Sinh nhật của tôi rơi vào ngày thứ hai.
—
farmer: nông dân
→ Petter has been the farmer for 2 years.
Petter là nông dân được 2 năm rồi.
—
milk: sữa
→ Would you like some milk?
Bạn có muốn uống sữa không?
—
stick: cây gậy
→ What do these sticks represent?
Những cây gậy này tượng trưng cho điều gì?
—
boat: con thuyền
→ Are you travelling by boat or by air?
Bạn đi du lịch bằng thuyền hay máy bay?
—
father: bố, ba
→ Her father is a doctor.
Bố cô ấy là bác sĩ.
—
money: tiền
→ Sorry, I have no money.
Xin lỗi tôi không có tiền.
—
street: con đường
→ He is standing on the street.
Anh ấy đang đứng trên đường.
—
box: cái hộp
→ There are some items in the box.
Có vài món đồ trong hộp.
—
feet: bàn chân
→ I can see my hands and my feet.
Tôi có thể nhìn thấy tay chân của tôi.
—
morning: buổi sáng
→ In the morning, I often drink a cup of tea.
Vào buổi sáng tôi thường uống tách trà.
—
sun: mặt trời
→ Its sun is setting.
Mặt trời đang lặn.
—
boy: cậu bé, bé trai
→ The boy is playing games.
Cậu bé đang chơi game.
—
fire: lửa
→ Animals are usually afraid of fire.
Động vật thường sợ lửa.
—
mother: mẹ
→ My mother cooks very well.
Mẹ tôi nấu ăn rất ngon.
—
table: cái bàn
→ There are 4 tables in the class.
Có 4 cái bàn trong lớp học.
—
bread: bánh mì
→ I need to buy some breads for lunch.
Tôi cần mua một ít bánh mì cho bữa trưa.
—
fish: con cá
→ The grilled fish is so delicous.
Món cá nướng này ngon tuyệt.
—
name: tên
→ Can you spell your name?
Bạn có thể đánh vần tên bạn được không/
—
thing: thứ
→ I have some things for you.
Tôi có một vài thứ cho bạn.
—
brother: anh em trai
→ My brother is doing his homework.
Em trai tôi đang làm bài tập về nhà.
—
floor: sàn
→ I awoke to find myself lying on the floor.
Tôi ngủ dậy và thấy mình nằm trên sàn nhà.
—
nest: tổ
→ Birds made their nests in the tree.
Chim làm tổ trên cây.
—
time: thời gian
→ I don’t have enough time to finish the test.
Tôi không có đủ thời gian để hoàn thành bài kiểm tra.
—
cake: bánh kem
→ She makes a birthday cake.
Cô ấy làm chiếc bánh kem sinh nhật.
—
flower: hoa
→ My parents take care of flowers in their garden.
Ba mẹ tôi chăm sóc những bông hoa trong vườn.
—
night: đêm
→ I go to bed at night.
Tôi đi ngủ vào đêm khuya.
—
top: hàng đầu, đỉnh
→ The view from the top of the mountain took my breath away.
Cảnh từ trên đỉnh núi khiến tôi phải nín thở.
—
car: xe hơi
→ They bought the new car last day.
Họ đã mua xe hơi mới vào hôm qua.
—
game: trò chơi
→ I am playing games with my friends.
Tôi đang chơi trò chơi với bạn của tôi.
—
paper: giấy
→ I have to write a letter. Do you have some paper?
Tôi phải viết một lá thư. Bạn có tờ giấy nào không?
—
toy: đồ chơi
→ His brother wants to buy a new toy.
Em trai anh ấy muốn mua đồ chơi mới.
—
cat: con mèo
→ The cat sleeps all day.
Con mèo ngủ cả ngày.
—
garden: khu vườn
→ John is playing with his child in the garden.
John đang chơi với con anh ấy ngoài vườn.
—
party: bữa tiệc
→ I will take part in the birthday party on Monday.
Tôi sẽ tham gia bữa tiệc sinh nhật vào thứ hai.
—
tree: cái cây
→ My grandfather plants a lot of trees in his garden.
Ông tôi trồng nhiều loại cây trong vườn.
—
chair: cái ghế
→ We need to buy some chairs for the class.
Chúng ta cần mua một cái cái ghế cho lớp học.
—
girl: con gái
→ There are 15 girls in my class.
Lớp tôi có 15 bạn nữ.
—
picture: bức tranh
→ She gave me a picture.
Cô ấy tặng tôi một bức tranh.
—
watch: đồng hồ
→ John lost his watch.
John làm mất chiếc đồng hồ.
—
chicken: con gà
→ I need to cook some dishes from chicken.
Tôi cần nấu vài món từ gà.
—
pig: con lợn, heo
→ It is the most numerous pig breed in Italy.
Đây là giống lợn được nuôi nhiều nhất ở Ý.
—
water: nước
→ I drink 4 glasses of water every day.
Tôi uống 4 ly nước mỗi ngày.
—
children: trẻ con
→ Some children are playing in the garden.
Một vài đứa trẻ đang chơi ngoài sân.
—
grass: cỏ
→ People are sitting about on the grass.
Mọi người đang ngồi trên cỏ.
—
rabbit: con thỏ
→ Why do rabbits have long ears?
Tại sao thỏ có đôi tai dài?
—
hill: ngọn đồi
→ Our school stands on the hill.
Trường của chúng tôi trên ngọn đồi.
—
ground: mặt đất
→ I sat down on the ground.
Tôi ngồi trên mặt đất.
—
rain: mưa
→ He went out in spite of the rain.
Anh ấy ra ngoài bất chấp trời mưa.
—
wind: gió
→ There isn’t enough wind to fly a kite.
Không đủ gió để thả diều.
—
coat: áo khoác
→ I should buy a new coat.
Tôi nên mua cái áo khoác mới.
—
hand: bàn tay
→ She holds my hands.
Cô ấy nắm lấy tay tôi.
—
ring: nhẫn
→ Give me back my ring!
Trả lại nhẫn cho tôi!
—
window: cửa sổ
→ Close the window, please.
Làm ơn đóng cửa sổ giúp tôi với.
—
corn: bắp, ngô
→ I bought some corns in the supermarket.
Tôi mua một ít bắp ở siêu thị.
—
head: cái đầu
→ Put this hat on to keep your head warm.
Hãy đội nón để giữ ấm đầu.
—
wood: gỗ
→ He gathered some wood to build a fire.
Anh ấy gom gỗ để nhóm lửa.