Word search đề tài Election and Voting

Hướng dẫn: Hãy tìm những từ vựng chủ đề Election and Voting trong bảng dưới đây (từ trái sang phải).

GMNXRASPHCBWOCWRJTHZIJP
UPHWCOKCVVXAJOQZXCTYGXW
NGMARGINEDUILKYXFEUWENR
ZSBIASUUBSLATEBKVRRSSJJ
KNCZENMLYRDGNBOVLBPLDXD
QVWJLKHHWAOFZOOGOKAUGTJ
HXICHARISMACANDIDATEVJR
RYVPRIMARIESOOIQQTFIHOM
PUYSTOHAGXGVPPQZKNXVGJW
PCPJDUKTWVBALLOTTHCUUGE
BFXPHBJXNKCONTROVERSYEY
CHXZCAMPAIGNVIULNIDDXOE
HYAMHNPARTYFVOAFZCFSTLU
QUYMZNNJSHESBDNWWVNXWCB
CAUCUSNSCONSTITUENCYZTA
FUDEBATESGKMXEBYWKNTUFW
TXBXKRWNOMINEEDRVBCFFSR
YFTIRMGNDWWFBRWBEICRVWP
PARTY
CONTROVERSY
CANDIDATE
MARGIN
NOMINEE
SLATE
CAUCUS
PRIMARIES
CONSTITUENCY
BALLOT
DEBATE
BIAS
CAMPAIGN
CHARISMA  

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *