Chơi game cùng trẻ để luyện tập thêm về từ vựng chủ đề Japan – Nhật Bản nhé!

Word search chủ đề Japan – Nhật Bản

Hướng dẫn: Hãy tìm những từ vựng chủ đề Japan – Nhật Bản trong bảng dưới đây (từ trái sang phải).

AHSUSHIFNIQGOZFYYTOINXQ
WBVAUITWALBFTATAMIMYWXP
TMFUTONNCVQYRINBDJBNSSI
ROMBBEXIIWATOKYOECQVKKM
OLSUMOSXRLUIPTPFOYENYJA
YHJREMXEUSAMURAIVXUDVUV
JWIQLWOTAPSHIKOKUHAIKUR
XBXJMAGETTBYJNTIFIWFUEY
QIUKENDOGUYBSGKWREAVHMX
HORIGAMILSTJKORYYIPLYHC
GDRTUHKEVHPAFIPWKYAILXS
MRGLFCCPQQSRJJOTBOWMWGQ
MRHXSYKONOHXWHONSHUGWEI
KYGOWHRRFETJQQXJAPANUFQ
YIKCYCNKAQRRNHOMKFISGMC
YYLVHIROSHIMATTRBVTVZSC
MQEVDWZZCTEMPURAAFUSWPP
BFAZAVCYIRTNJHFGMXYKPDY

ORIGAMI

TOKYO

KENDO

NOH

JAPAN

HONSHU

SAMURAI

SHIKOKU

SUSHI

FUTON

HAIKU

TATAMI

YEN

TEMPURA

SUMO

HIROSHIMA

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *