Cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề liên quan đến các vị Tổng thống Hoa Kỳ qua bài viết sau đây nhé.

U.S Presidents – Tổng thống Hoa Kỳ là nguyên thủ quốc gia và người đứng đầu chính phủ của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ. Tổng thống chỉ đạo cơ quan hành pháp của chính phủ liên bang và là tổng tư lệnh của Lực lượng vũ trang Hoa Kỳ.

Quyền lực của tổng thống đã tăng lên đáng kể kể từ khi thành lập, cũng như quyền lực của chính phủ liên bang nói chung. Trong khi quyền lực tổng thống suy giảm và giảm dần theo thời gian, chức vụ tổng thống đã đóng một vai trò ngày càng mạnh mẽ trong đời sống chính trị Mỹ kể từ đầu thế kỷ 20, với sự mở rộng đáng chú ý trong nhiệm kỳ tổng thống của Franklin D. Roosevelt.

Trong thời hiện đại, tổng thống cũng được coi là một trong những nhân vật chính trị quyền lực nhất thế giới với tư cách là nhà lãnh đạo của siêu cường toàn cầu duy nhất còn lại. Là người lãnh đạo quốc gia có nền kinh tế lớn nhất tính theo GDP, tổng thống sở hữu quyền lực đáng kể trong nước và quốc tế.

Chủ đề U.S Presidents – Các Tổng thống Hoa Kỳ là một chủ đề chính trong chương trình học môn Social Studies – Xã hội học của trẻ em Hoa Kỳ để hiểu về bầu cử và bỏ phiếu.

Xem bài viết giải nghĩa và mẫu câu các từ vựng đề tài U.S Presidents – Các Tổng thống Hoa Kỳ dưới đây để cùng học với bé môn Social Studies nhé.

Từ vựng chủ đề U.S Presidents – Các Tổng thống Hoa Kỳ

elocution (n): cách diễn đạt

The skill of speaking in a clear and expressive manner

→ Poe originally wrote the poem as an elocution piece and, as such, the poem is known for its focus on sound.

u.s-presidents-1

bipartisan (adj): hai đảng

The agreement of two opposing political parties on an issue or cause

While Congress can override a presidential veto, it requires a two-thirds vote of both houses, which is usually very difficult to achieve except for widely supported bipartisan legislation.

u.s-presidents-2

caucus (n): cuộc họp riêng

A meeting of the members of a legislative body who are also members of a certain political party in order to select candidates for the next election

There are often tensions between a president and others in the party, with presidents who lose significant support from their party’s caucus in Congress generally viewed to be weaker and less effective.

u.s-presidents-3

demagogue (n): kẻ mị dân

A political leader that tries to gain support through prejudice and popular desire instead of rational argument

In some world states, the desperate citizens turned toward nationalist demagogues—the most infamous being Adolf Hitler—setting the stage for the next era of war.

u.s-presidents-4

filibuster (n): người hoặc bài phát biểu dài để gây cản trở

Someone who prevents progress from happening during an assembly, usually because they talk too long

Congress and the nation gradually became more politically polarized, especially following the 1994 mid-term elections that saw Republicans control the House for the first time in 40 years, and the rise of routine filibusters in the Senate in recent decades.

u.s-presidents-5

incumbent (adj): đương chức, đương nhiệm

The holder of an office or post

→ In 1900, William McKinley became the first incumbent to win re-election since Grant in 1872.

u.s-presidents-6

left-wing (n): chính trị cảnh tả

The liberal, socialist, or radical section of a political system

→ I’ m just getting an intermittent signal off the left wing.

u.s-presidents-7

lobby (n): nhóm người vận động

Seeking to influence a group or person, usually for political means

→ This appropriation is intended to enable the European Women’s Lobby to operate.

u.s-presidents-8

muckraker (n): người hay bới móc, vạch trần

One who purposely spreads real or alleged scandals about someone else

My prized muckraker dresses like he just fell out of the hamper, and I think he’s looking for a raise’cause he can’t afford a razor.

u.s-presidents-9

platform (n): cương lĩnh chính trị

A document stating the principles and aims of a political party

The survey in question had nothing to do with the electoral or political platform of the government.

u.s-presidents-10

poll (n): cuộc bầu cử bỏ phiếu

To survey the public in order to find the opinion of the majority

→ According to public opinion polls, Royal is the clear favorite of the left and the only candidate able to defeat Sarkozy.

u.s-presidents-11

primary (n): hội nghị chọn ứng cử viên

A preliminary election to appoint delegates to a party conference or to select candidates for a principal election

Lyndon B. Johnson, having held the presidency for one full term in addition to only 14 months of John F. Kennedy’s unexpired term, was eligible for a second full term in 1968, but he withdrew from the Democratic primary.

u.s-presidents-12

red tape (n): thói quan liêu

Excessive adherence to formalities and rules in business

→ I helped him cheat Customs and avoid a little red tape.

u.s-presidents-13

veto (n): quyền phủ quyết

A constitutional right to reject a decision or idea made by a law making body

The president also plays a leading role in federal legislation and domestic policymaking. As part of the system of checks and balances, Article I, Section 7 of the Constitution gives the president the power to sign or veto federal legislation.

u.s-presidents-14

Quiz/ Bài tập

Luyện tập thêm về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề U.S Presidents để ghi nhớ lại từ vựng vừa học nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *