Hãy cùng trẻ tìm hiểu, trau dồi thêm kiến thức về một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 2 về từ đồng nghĩa – Synonyms dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về Synonyms cho trẻ lớp 2
argue (v): tranh cãi
To speak angrily to someone, telling that person that you disagree with them
→ Kids, will you stop arguing with each other?
Các con, các con sẽ ngừng tranh cãi với nhau chứ?
—
choose (v): chọn lựa
To decide what you want from two or more things or possibilities
→ Danny, come here and choose your ice cream.
Danny, đến đây và chọn kem của bạn.
—
exit (v): đi ra, bỏ đi
To leave a place such as a building, room, or large vehicle
→ I exited quickly before anyone could see me.
Tôi nhanh chóng thoát ra trước khi mọi người có thể nhìn thấy tôi.
—
glide (v): lướt
To move easily without stopping and without effort or noise
→ She came gliding gracefully into the ballroom in a long, flowing gown.
Cô bước vào phòng khiêu vũ một cách duyên dáng trong chiếc áo choàng dài thướt tha.
—
keep (v): giữ
To have or continue to have in your possession
→ Do you want this photograph back or can I keep it?
Bạn muốn lấy lại bức ảnh này hay tôi có thể giữ nó?
—
rush (v): vội vã, hành động gấp
To (cause to) go or do something very quickly
→ I rushed up the stairs/to the office/to find a phone.
Tôi lao lên cầu thang / đến văn phòng / để tìm điện thoại.
—
shut (v): đóng
To (cause to) close something
→ I’ve got a surprise for you! Shut your eyes tightly and hold out your hand.
Tôi có một bất ngờ cho bạn! Nhắm mắt lại và đưa tay ra.
—
slice (v): thái lát mỏng
To cut something into thin, flat pieces
→ Slice the mushrooms thinly and fry in butter.
Cắt nấm mỏng và chiên trong bơ.
—
trace (v): lần theo dấu vết
To find someone or something that was lost
→ The police are trying to trace the mother of a newborn baby found abandoned outside a hospital.
Cảnh sát đang cố gắng truy tìm mẹ của một đứa trẻ sơ sinh được tìm thấy bị bỏ rơi bên ngoài bệnh viện.
—
wish (v): ước nguyện
Used with the past simple to express that you feel sorry or sad about a state or situation that exists at the moment
→ I wish (that) you were coming with me, Peter.
Tôi ước rằng bạn đi cùng tôi, Peter.
—
breezy (adj): thoáng gió
With wind that is quite strong but pleasant
→ It was a breezy day, just right for sailing.
Đó là một ngày mát mẻ, rất thích hợp để đi thuyền.
—
bright (adj): sáng chói
Full of light, shining
→ The lights are too bright in here – they’re hurting my eyes.
Ở đây đèn quá sáng – chúng làm tôi đau mắt.
—
cosy (adj): ấm cúng
Comfortable and pleasant, especially (of a building) because of being small and warm
→ This room is nice and cosy in the winter.
Phòng này đẹp và ấm cúng vào mùa đông.
—
damp (adj): ẩm ướt
Slightly wet, especially in a way that is not pleasant or comfortable
→ This shirt still feels a bit damp.
Áo này vẫn còn hơi ẩm.
—
grumpy (adj): cộc cằn
Easily annoyed and complaining
→ I hadn’t had enough sleep and was feeling kind of grumpy.
Tôi đã không ngủ đủ giấc và cảm thấy khó chịu.
—
hefty (adj): to, lớn
Large in amount, size, force, etc
→ Her salary will go up by a hefty 13 percent.
Lương của cô ấy sẽ tăng lên 13%.
—
icy (adj): lạnh giá
Extremely cold
→ He fell into the icy waters of the Moscow river.
Anh rơi xuống vùng nước băng giá của sông Mátxcơva.
—
puzzled (adj): bối rối, khó hiểu
Confused because you do not understand something
→ I’m still puzzled as to why she said that.
Tôi vẫn đang khó hiểu tại sao cô ấy lại nói như vậy.
—
sleepy (adj): buồn ngủ
Tired and wanting to sleep
→ My legs hurt and I’m sleepy and basically I can’t see anything.
Chân tôi đau và tôi buồn ngủ và về cơ bản tôi không thể nhìn thấy gì.
—
simple (adj): đơn giản
Easy to understand or do; not difficult
→ The instructions were written in simple English.
Các hướng dẫn được viết bằng tiếng Anh đơn giản.