Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 5 đa dạng với các chủ đề. Trong bài viết này, cùng trẻ bổ sung thêm vốn từ vựng về chủ đề Từ đồng nghĩa – Synonyms cho trẻ lớp 5 sau đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về Synonyms cho trẻ lớp 5
veto (n): quyền phủ quyết, sự nghiêm cấm
An official power or right to refuse to accept or allow something
→ The president has the power of veto over any bill that comes across his desk.
Tổng thống có quyền phủ quyết đối với bất kỳ dự luật nào xuất hiện trên bàn làm việc của ông.
—
rash (n): nổi ban
A lot of small red spots on the skin
→ If you stay in the sun too long you’ll get (a) heat rash.
Nếu bạn ở ngoài nắng quá lâu, bạn sẽ bị phát ban nhiệt.
—
variable (adj): thay đổi
Likely to change often
→ British weather is perhaps at its most variable in the spring.
Thời tiết ở Anh có lẽ thay đổi nhiều nhất vào mùa xuân.
—
novice (n): người mới vào nghề
A person who is not experienced in a job or situation
→ This plant can be difficult for novice gardeners to grow.
Loại cây này có thể khó trồng đối với những người mới làm vườn.
—
receptacle (n): đồ đựng
A container used for storing or putting objects in
→ Residents are given four separate receptacles for their rubbish.
Cư dân được cấp bốn thùng chứa rác riêng.
—
outstanding (adj): xuất sắc
Clearly very much better than what is usual
→ It’s an area of outstanding natural beauty.
Đó là một khu vực có vẻ đẹp tự nhiên nổi bật.
—
quiver (v,n): rung, run
To shake slightly, often because of strong emotion
→ Lennie’s bottom lip quivered and tears started in his eyes.
Môi dưới của Lennie run lên và đôi mắt anh bắt đầu chảy nước mắt.
—
generally (adv): nói chung
Considering the whole of someone or something, and not just a particular part of him, her, or it
→ Your health is generally good, but you do have a few minor problems.
Sức khỏe của bạn nhìn chung là tốt, tuy nhiên bạn có một vài vấn đề nhỏ.
—
blunder (v,n): sai lầm một cách ngớ ngẩn
A serious mistake, usually caused by not taking care or thinking
→ He said that the tax was a major political blunder.
Ông nói rằng thuế là một sai lầm chính trị lớn.
—
hazardous (adj): nguy hiểm
Dangerous
→ Heavy rain is causing hazardous driving conditions.
Mưa lớn gây ra tình trạng lái xe nguy hiểm.
—
brutal (adj): hung ác, tàn bạo
Cruel, violent, and completely without feelings
→ He had presided over a brutal regime in which thousands of people had “disappeared”.
Ông đã chủ trì một chế độ tàn bạo, trong đó hàng ngàn người đã “biến mất”.
—
blissful (adj): hạnh phúc, sung sướng
Extremely or completely happy
→ We spent a blissful year together before things started to go wrong.
Chúng tôi đã trải qua một năm hạnh phúc bên nhau trước khi mọi thứ bắt đầu không như ý.
—
daunting (adj): sợ hãi, nản lòng
Making you feel slightly frightened or worried about your ability to achieve something
→ The country was faced with the daunting prospect of overcoming four decades of division.
Đất nước phải đối mặt với viễn cảnh khó khăn khi vượt qua bốn thập kỷ chia cắt.
—
valid (adj): có giá trị, có hiệu lực
Based on truth or reason; able to be accepted
→ My way of thinking might be different from yours, but it’s equally valid.
Cách suy nghĩ của tôi có thể khác với bạn, nhưng nó đều có giá trị như nhau.
—
treacherous (adj): nguy hiểm
If the ground or sea is treacherous, it is extremely dangerous, especially because of bad weather conditions
→ Snow and ice have left many roads treacherous, and drivers are warned to use caution.
Băng tuyết đã khiến nhiều con đường trở nên nguy hiểm, và người lái xe được cảnh báo nên cẩn thận.
—
cumbersome (adj): nặng, vướng víu, rườm rà
Awkward because of being large, heavy, or not effective
→ The book is unfortunately marred by technical and editing problems-repetition, grammatical slips, stylistically cumbersome passages, and weak internal organization of some chapters.
Cuốn sách không may bị hỏng bởi các vấn đề kỹ thuật và biên tập – lặp lại, lỗi ngữ pháp, văn phong rườm rà và tổ chức nội bộ của một số chương chưa tốt.
—
bewildered (adj): bối rối, lúng túng
Confused and uncertain
→ Arriving in a strange city at night, I felt alone and bewildered.
Đến một thành phố xa lạ vào ban đêm, tôi cảm thấy cô đơn và hoang mang.
—
dormant (adj): không hoạt động
Something that is dormant is not active or growing but has the ability to be active at a later time
→ The long-dormant volcano has recently shown signs of erupting.
Ngọn núi lửa lâu ngày không hoạt động gần đây đã có dấu hiệu phun trào.
—
bountiful (adj): dồi dào
Large in amount
→ We found a bountiful supply of coconuts on the island.
Chúng tôi tìm thấy nguồn cung dừa dồi dào trên đảo.
—
ceaseless (adj): không dứt
Continuing without ever stopping
→ When a baby becomes ill there can be ceaseless crying.
Khi em bé bị ốm có thể khóc không ngừng.