Việc dùng dấu câu trong tiếng Anh tưởng chừng đơn giản như “gặp chấm nghỉ dài, gặp phẩy nghỉ ngắn” và chẳng cần quy tắc nào. Ấy vậy mà có đến 8 quy tắc dùng dấu phẩy trong tiếng Anh (Comma) mà chắc hẳn ít được để ý đến. Hãy cùng khám phá 8 quy tắc đó là gì qua bài viết dưới đây nhé.
Xem thêm:
- Bí quyết dạy trẻ dấu câu trong tiếng Anh cho trẻ em
- 6 Quy Tắc Dùng Dấu Câu (Punctuation Marks) Trong Tiếng Anh
- Các Lỗi Dấu Câu Thường Gặp Khi Sử Dụng Tiếng Anh
Dùng dấu phẩy (comma) trong tiếng Anh để phân tách hai mệnh đề độc lập
Dấu phẩy (Comma) được đặt trước các liên từ nối câu (and, but, yet, so, or nor, for) khi chúng đứng giữa hai mệnh đề độc lập
Ví dụ:
- He walked down the street, and then he turned the corner.
- You can go shopping with me, or you can go to a movie alone.
Dấu phẩy trong tiếng Anh: Đứng sau một hay cụm từ mang tính giới thiệu hay mở đầu
Dấu phẩy này sẽ có chức năng thông báo cho bạn biết rằng mệnh đề phụ đã kết thúc và tiếp theo đó là mệnh đề chính.
- When Evan was ready to iron, his cat tripped on the cord.
- Near a small stream at the bottom of the canyon, park rangers discovered a gold mine.
Dùng dấu phẩy trong tiếng Anh để liệt kê
Đây chính là chức năng cơ bản nhất của dấu phẩy, dùng để tách biệt các thứ bạn đang đề cập.
Ví dụ:
- We bought apples, peaches, and bananas today. (liệt kê từ)
- Mary promised that she would be a good girl, that she would not bite her brother, and that she would not climb onto the television. (liệt kê mệnh đề)
- The instructor looked through his briefcase, through his desk, and around the office for the lost grade book. (liệt kê cụm từ)
Dùng dấu phẩy trong tiếng Anh để chỉ ra mệnh đề có thể được lược bỏ trong câu
Những mệnh đề không cần thiết trong câu thường được gọi là mệnh đề không xác định. Mệnh đề này sẽ nằm giữa hai dấu phẩy và thường bắt đầu bằng một đại từ quan hệ.
Ví dụ:
- Steven Strom, whose show you like, will host a party next week.
- John, who spent the last three days fishing, is back on the job again.
Dùng dấu phẩy trong tiếng Anh để chỉ ra một từ hay một cụm danh từ không bắt buộc
Những danh từ này thường được dùng để bổ trợ thêm thông tin và không cần thiết trong câu. Cũng giống như mệnh đề không xác định, phần thông tin thêm này cũng được đặt trong hai dấu phẩy.
Ví dụ:
- Alexander Pope, the Restoration poet, is famous for his monologues.
- The New York Jets, the underdogs, surprised everyone by winning the Super Bowl.
Quy tắc sử dụng dấu phẩy (Comma) với tên gọi
Khi người nói muốn chỉ đích danh người đang được đề cập đến, lúc đó tên gọi ấy sẽ được đặt trong hai dấu phẩy nếu nó ở giữa câu, đứng trước dấu phẩy nếu ở đầu câu và đứng sau dấu phẩy nếu nó ở cuối câu.
Ví dụ:
- I think, John, you’re wrong.
- John, I think you’re wrong.
- I think you’re wrong, John.
Quy tắc dùng dấu phẩy trong lời nói trực tiếp
Trong một cuộc hội thoại, nếu muốn dẫn lời nói trực tiếp của người nói đến người nghe, dấu phẩy nên đứng sau chủ từ (người nói), động từ đi sau chủ từ đó và đứng trước lời nói trực tiếp. Đôi khi dấu phẩy cũng sẽ được đặt trước mệnh đề này và được đặt sau lời nói trực tiếp. Trong một số trường hợp đặc biệt, mệnh đề này cũng sẽ được đặt trong hai dấu phẩy và nằm giữa lời nói trực tiếp.
Ví dụ:
- Mary said, “I dislike concerts because the music is too loud.”
- “I dislike concerts because the music is too loud,” she said.
- “I dislike concerts,” proclaimed Mary, “because the music is too loud.”
Quy tắc dùng dấu phẩy trong các con số, ngày, địa chỉ và chức tước
- Dấu phẩy thường được đặt giữa ngày tháng và năm để cách biệt năm với ngày thnág.
Ví dụ: On December 12, 1890, orders were sent out for the arrest of Sitting Bull. - Dấu phẩy trong địa chỉ thường được đặt để tách những phần như số nhà, tên đường, thành phố và mã bưu chính.
Ví dụ: On December 12, 1890, orders were sent out for the arrest of Sitting Bull. - Nếu chức tước được nhắc đến trong câu, nó nên được tách biệt bởi hai dấu phẩy.
Ví dụ: Sandra Belinsky, MD, has been appointed to the board. - Nếu con số có từ 4 chữ số trở lên, hãy nhóm 3 số từ phải qua rồi đặt một dấu phẩy để tách biệt.
Ví dụ:
3,500 [hoặc 3500]
100,000
6,000,000
Hy vọng sau bài học về dấu phẩy trong tiếng Anh ngày hôm nay của ThinkEnglish, các bạn nắm vững hơn quy tắc dùng dấu phẩy trong tiếng Anh và đạt được thành tích cao trong học tập.