Adverbs (Trạng từ) là một trong những thành tố cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về Adverbs qua bài viết dưới đây nhé!

Định nghĩa Adverbs

Adverbs – trạng từ hay còn gọi là phó từ (viết tắt: Adv) – là từ hoặc một tập hợp các từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ và các trạng từ khác. Nhiều trạng từ kết thúc bằng -ly nhưng một số từ kết thúc bằng -ly (vd friendly) không phải là trạng từ. Nhiều từ có thể vừa là trạng từ vừa là tính từ tùy theo câu.

Ví dụ: Max is always hungry for success.

           I love her very much.

Mệnh đề trạng từ (Adverb Clauses)Cụm từ trạng ngữ (Adverb Phrases) là những mệnh đề và cụm từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác trong câu.

Ví dụ: He ran toward the bus until he was tired. (Adverb Clause)

           He came carrying his box with two hands. (Adverb Phrase)

adverbs

Các loại Adverbs

Trạng từ liên kết (Conjunction adverbs)

Trạng từ liên kết kết nối các câu hoặc các mệnh đề độc lập nhằm chuyển tiếp giữa các ý tưởng.

Ví dụ: It rained last night. Nonetheless, the final match has not been canceled.

          We are still confused, however, if the umpires will come.

Trạng từ bổ nghĩa câu (Sentence adverbs)

Trạng ngữ này bắt đầu câu và bổ nghĩa cho cả câu.

Ví dụ: Hopefully, we will win the match.

          Apparently, the sky is getting cloudy.

Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time/Frequency)

Trạng từ chỉ thời gian hay tần suất chỉ thời gian hoặc tần suất của hành động trong câu, gồm always, never, often, eventually, now, frequently, occasionally, once, forever, seldom, before, Sunday, Monday, 10 AM, 12 PM

Ví dụ: I went to school a little late yesterday.

           He always gets a good result.

Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place/Direction)

Các trạng từ chỉ nơi chốn chỉ địa điểm nơi chốn của hành động trong câu. gồm Across, over, under, in, out, backward, there, around, here, sideways, upstairs, in the park, in the field, in that place, …

Ví dụ: I went through the jungle.

           He plays in the field.

Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree)

Các trạng từ thể hiện mức độ của hành động trong câu được gọi là trạng từ chỉ mức độ, gồm completely, nearly, entirely, less, mildly, most, thoroughly, somewhat, excessively, much, …

Ví dụ: She completely forgot about her anniversary.

           I read the newspaper thoroughly.

Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner)

Các trạng từ thể hiện cách thức, quá trình của hành động trong câu được gọi là trạng từ chỉ cách thức, gồm beautifully, equally, thankfully, carefully, handily, quickly, coldly, hotly, resentfully, earnestly, nicely, tirelessly, …

Ví dụ: Let’s divide the prizes equally.

           Please, handle the camera carefully.

Bài viết trên đây đã tóm tắt tất cả những điều cần biết về Adverbs (Trạng từ). Hy vọng sẽ giúp bạn học tập thật tốt trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *