Chơi game cùng trẻ để ôn tập những từ vựng chủ đề Community Helpers – Người phục vụ cộng đồng nhé!

Word search chủ đề Community Helpers – Người phục vụ cộng đồng

Hướng dẫn: Hãy tìm những từ vựng chủ đề Community helpers trong bảng dưới đây (từ trái sang phải).

AZWAITEREMOTHERPKIWZZBH
NEFIREFIGHTERNOIGBHMIVW
NQQTJSNEIGHBORXCTQVRSUM
QVGRDHMYOKVUVVKQGBGPKWD
QJUKAJKYYIREPAIRMANSRSW
HJDOCTORVSNEDVWFATHERMY
JGLEVMYTEACHERIRCJOFSRB
ICHEMXPZJKWTXXHOLHDGLBL
SGYGFPINDYOKNURSEJSDJTO
JOPYYADUHODENTISTSBXBLL
BCOUNSELORUXYARCHITECTD
WSEYZMBARBERJCJYQABNXQB
DFJERQCSPSECRETARYIVGVI
DJMQRLIBRARIANDPRAOGBKB
XEADYJQIQZANMCSVNPPARLN
DZPOLICE OFFICERJQQLQQD
QQITHOTNHYTVRPADRSMZSIR
TOWVDYQUQSIYCQAXEECDVVY

TEACHER

POLICE OFFICER

ARCHITECT

DOCTOR

FATHER

LIBRARIAN

SECRETARY

MOTHER

NURSE

NEIGHBOR

COUNSELOR

WAITER

REPAIRMAN

DENTIST

BARBER

FIREFIGHTER

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *