Phó từ (Adverbs) là một loại từ hay một cụm từ được dùng để bổ sung nghĩa hay thông tin cho một động từ, một tính từ hay cụm từ (thời gian, nơi chốn, cách thức,…). Cụm phó từ (Adverbials) thường được hình thành bởi giới từ (prepositions)danh từ (nouns) hoặc các động từ nguyên mẫu, giống như trạng từ được tạo thành nhiều hơn một từ.

Vị trí của cụm phó từ

Cụm phó từ đứng đầu câu (Fronted adverbials).

Ví dụ:

Occasionally, she would share her sweets.

All of a sudden, he ran away.

Unfortunately, there was nothing she could do about it.

Chức năng của cụm phó từ

Ví dụ:

He sat in silence.

She drove the car as carefully as possible.

He spoke to his best friend almost every day.

cum-pho-tu-adverbials

Các loại cụm phó từ

Trong ngữ pháp tiếng Anh, có rất nhiều loại phó từ và mỗi loại đều có chức năng và vai trò khác nhau để đóng góp thêm nghĩa cho câu. Dưới đây là một số loại phó từ tiêu biểu:

Trạng từ và phó từ

Mặc dù chúng có phần tương tự nhau vì có cùng chức năng bổ nghĩa, thế nhưng vẫn có một số điểm khác biệt. Phó từ thực hiện chức năng và mức độ bắt buộc của mình trong câu, trong khi trạng ngữ chỉ bổ sung nghĩa cho động từ hay hành động trong câu.

Trạng ngữ thường chỉ có một từ (như “quickly” hay “excited”), trong khi phó từ thì thường là một cụm từ. Trạng từ có chức năng bổ sung thông tin cho động từ, trong khi phó từ bổ nghĩa cho nghĩa của cả câu.

Trong ngữ pháp tiếng Anh, sẽ hơi khó và dễ bị nhầm lẫn giữa trạng từ và phó từ. Không sao cả! Đây là mộ ví dụ điển hình để bạn dễ hình dung hơn:

Adverb: He stood and waited patiently.

Adverbial: He stood and waited by the exit.

Hy vọng sau bài học bổ ích ngày hôm nay, các bạn học đã có thể phân biệt được trạng từ và phó từ là như thế nào. Trong ngữ pháp tiếng Anh, cần phải nắm vững những điểm ngữ pháp này để có thể vận dụng một cách chính xác. Chúc các bạn học đạt được hiệu quả tốt nhất nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *