Phó từ (Adverbs) là một loại từ hay một cụm từ được dùng để bổ sung nghĩa hay thông tin cho một động từ, một tính từ hay cụm từ (thời gian, nơi chốn, cách thức,…). Cụm phó từ (Adverbials) thường được hình thành bởi giới từ (prepositions) và danh từ (nouns) hoặc các động từ nguyên mẫu, giống như trạng từ được tạo thành nhiều hơn một từ.
Vị trí của cụm phó từ
Cụm phó từ đứng đầu câu (Fronted adverbials).
- Là những từ đơn được đặt ở đầu câu để cung cấp thông tin thêm cho mệnh đề chính.
- Được gọi là “fronted” bởi vì nó thường được chuyển lên trước câu hoặc ở trước động từ chính.
- Nếu đứng ở đầu câu thì bắt buộc phải có dấu phẩy đứng sau.
Ví dụ:
Occasionally, she would share her sweets.
All of a sudden, he ran away.
Unfortunately, there was nothing she could do about it.
Chức năng của cụm phó từ
- Có hình thức từ hai từ trở lên.
- Bổ sung thêm thông tin cho động từ hoặc tính từ.
- Là một thành phần không thể thiếu trong câu.
- Cho chúng ta biết nơi chốn, thời gian, cách thức hay thậm chí là lý do.
Ví dụ:
He sat in silence.
She drove the car as carefully as possible.
He spoke to his best friend almost every day.
Các loại cụm phó từ
Trong ngữ pháp tiếng Anh, có rất nhiều loại phó từ và mỗi loại đều có chức năng và vai trò khác nhau để đóng góp thêm nghĩa cho câu. Dưới đây là một số loại phó từ tiêu biểu:
- Bổ ngữ (Complement): Một từ, cụm từ hay mệnh đề bắt buộc phải có để hoàn thành ý nghĩa của câu.
- Sung ngữ (Adjunct): Một từ, cụm từ hay mệnh đề bổ sung nghĩa cho câu nhưng không bắt buộc phải có.
- Giới từ (Prepositions): Một số giới từ như inside, outside được sử dụng để chỉ nơi chốn
- Liên từ (Conjunctions): Các từ được sử dùng để liên kết hai cụm từ cũng như mệnh đề lại với nhau. Ví dụ như “however”, “therefore”
- Bình ngữ (Disjuncts): Các từ hay cụm từ bổ sung thái độ hay trạng thái, đánh giá của người nói đối với những gì được nói đến trong câu.
Trạng từ và phó từ
Mặc dù chúng có phần tương tự nhau vì có cùng chức năng bổ nghĩa, thế nhưng vẫn có một số điểm khác biệt. Phó từ thực hiện chức năng và mức độ bắt buộc của mình trong câu, trong khi trạng ngữ chỉ bổ sung nghĩa cho động từ hay hành động trong câu.
Trạng ngữ thường chỉ có một từ (như “quickly” hay “excited”), trong khi phó từ thì thường là một cụm từ. Trạng từ có chức năng bổ sung thông tin cho động từ, trong khi phó từ bổ nghĩa cho nghĩa của cả câu.
Trong ngữ pháp tiếng Anh, sẽ hơi khó và dễ bị nhầm lẫn giữa trạng từ và phó từ. Không sao cả! Đây là mộ ví dụ điển hình để bạn dễ hình dung hơn:
Adverb: He stood and waited patiently.
Adverbial: He stood and waited by the exit.
Hy vọng sau bài học bổ ích ngày hôm nay, các bạn học đã có thể phân biệt được trạng từ và phó từ là như thế nào. Trong ngữ pháp tiếng Anh, cần phải nắm vững những điểm ngữ pháp này để có thể vận dụng một cách chính xác. Chúc các bạn học đạt được hiệu quả tốt nhất nhé!