Nouns – Danh từ là một trong những thành tố ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. Cùng tìm hiểu chi tiết về định nghĩa, phân loại, chức năng cũng như cách sử dụng nouns – danh từ trong ngữ pháp tiếng Anh qua bài viết dưới đây.
Định nghĩa và Phân loại Nouns
Định nghĩa
Danh từ (Nouns) là từ chỉ người, con vật, đồ vật, nơi chốn,…
Ví dụ:
Tên người: Max, Tom, …
Con vật: dog, cat, …
Đồ vật: computer, window, …
Nơi chốn: Vietnam, London, …
Phân loại
Danh từ riêng (Proper nouns)
Danh từ riêng là tên chỉ dùng để chỉ một người, một địa điểm hoặc một sự vật đã xác định và duy nhất. Trong tiếng Anh viết, một danh từ riêng luôn bắt đầu bằng các chữ cái viết hoa.
Ví dụ:
Melbourne (chỉ một thành phố cụ thể),
Steve (dùng để chỉ một người cụ thể),
Earth (chỉ một thứ duy nhất)
Danh từ chung (Common noun)
Danh từ chung là tên chỉ một cái gì đó chung cho nhiều thứ, người hoặc địa điểm. Nó bao gồm một loại sự vật, người hoặc địa điểm cụ thể.
Ví dụ:
Country (nó có thể đề cập đến bất kỳ quốc gia nào, không có gì cụ thể)
City (nó có thể đề cập đến bất kỳ thành phố nào đó không cụ thể).
Danh từ trừu tượng (Abstract noun)
Một danh từ trừu tượng là một từ chỉ một thứ không thể nhìn thấy. Nó không tồn tại vật chất. Nói chung, nó đề cập đến ý tưởng, phẩm chất và điều kiện.
Ví dụ: Truth (sự thật), happiness (sự hạnh phúc), friendship (tình bạn), …
Danh từ cụ thể (Concrete noun)
Trái với danh từ trừu tượng, một danh từ cụ thể đề cập đến những thứ chúng ta nhìn thấy và có sự tồn tại vật chất.
Ví dụ: Chair (cái ghế), table (cái bàn), door (cửa ra vào), …
Danh từ đếm được (Countable noun)
Những danh từ nào đếm được thì được gọi là danh từ đếm được. Danh từ đếm được có thể có một mạo từ: a, an, the.
Ví dụ: Có thể đếm 1 chair, 2 chairs, 3 chairs -> Chair có thể đếm được
Danh từ không đếm được (Non-countable noun)
Những danh từ nào không đếm được thì gọi là danh từ không đếm được.
Ví dụ: Water (nước), sugar (đường), oil (dầu ăn) (không thể đếm 1 water, 2 water vì nước không thể đếm được)
Danh từ trừu tượng (Abstract noun) và danh từ riêng (Proper noun) luôn là danh từ không đếm được, nhưng danh từ chung (Common noun) và danh từ cụ thể (Concrete noun) đều có thể là danh từ đếm được và không đếm được.
Danh từ tập hợp (Collective noun)
Danh từ tập hợp là từ chỉ một nhóm vật, người hoặc động vật, v.v.
Ví dụ:
family (gia đình),
team (đội), …
Danh từ tập thể có thể ở cả số nhiều và số ít. Tuy nhiên, người Mỹ thích sử dụng danh từ chung là số ít, nhưng cả hai cách sử dụng đều đúng ở những nơi khác trên thế giới.
Danh từ ghép (Compound noun)
Đôi khi hai hoặc ba danh từ xuất hiện cùng nhau, hoặc thậm chí với các phần khác của lời nói, và tạo ra danh từ ghép thành ngữ.
Ví dụ:
mailbox (hộp thư),
son-in-law (con rể), …
Chức năng của Nouns – Danh từ
Nouns – Danh từ có thể được dùng làm:
- Chủ ngữ (Subject). Ví dụ: Roses are the flowers of love.
- Tân ngữ trực tiếp (Direct object). Ví dụ: I have bought a new mobile.
- Tân ngữ gián tiếp (Indirect object). Ví dụ: Tom gave Max a book.
- Tân ngữ của giới từ (Object of preposition). Ví dụ: Rose are the flowers of love.
- Trạng từ (Adverb). Ví dụ: The train leaves today.
- Tính từ (Adjective). Ví dụ: The office building faces the mall.
- Sở hữu cách (Possessive form). Ví dụ: Her sister’s son is handsome.
Sở hữu cách (Possessive Form)
Sở hữu cách dùng để diễn tả quyền sở hữu của một người, nhóm người, hay của vật nào đó.
Sở hữu cách gồm 3 loại:
- Đại từ sở hữu (Possessive pronouns): mine, ours, yours, his, hers, its, theirs
- Tính từ sở hữu (Possessive adjectives): my, our, your, his, her, its, their
- Danh từ sở hữu (Possessive nouns): để thể hiện sở hữu với danh từ, thường dùng ‘s (Tom’s book, Max’s son, …)
Cách sử dụng sở hữu cách
- Danh từ số ít: thêm ‘S phía sau danh từ.
Ví dụ: The girl’s leg was broken in car accident two days ago.
- Danh từ số nhiều tận cùng bằng S: chỉ thêm dấu nháy đơn, bỏ S.
Ví dụ: Her students’ exam results make her worry about their ability to pass the graduation exams.
- Danh từ số nhiều không tận cùng bằng S: Trong một số trường hợp bất quy tắc, danh từ khi chuyển sang dạng số nhiều không thêm -s/-es, sở hữu cách vẫn thể hiện dưới dạng ‘S như thường lệ.
Ví dụ: In modern life, women’s role in society has grown up.
Một số trường hợp danh từ bất quy tắc khi chuyển sang số nhiều thường gặp dưới đây:
- tooth → teeth (răng)
- foot → feet (ngón chân)
- fish → fish (cá)
- person → people (người)
- child → children (trẻ con)
- man → men (đàn ông)
- datum → data (dữ liệu)
- woman → women (phụ nữ)
- mouse → mice (chuột)
- medium → media (truyền thông)
- Đối với các danh từ chỉ sự vật không tồn tại sự sống như đồ vật, địa điểm, hay những danh từ trừu tượng, các khái niệm, sở hữu cách được dùng dưới dạng giới từ OF.
Ví dụ như: the leg of the chair, the difference of the definition, the roof of the house…
Bài viết trên đây đã tóm tắt tất cả những điều cần biết về Nouns – Danh từ – một trong những thành tố cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh. Hy vọng sẽ giúp bạn trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh của mình.