Việc bầu cử và bỏ phiếu là như thế nào? Hãy cùng khám phá các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sau đây để hiểu rõ hơn các hoạt động cũng như bổ sung thêm vốn từ vựng về chủ đề này nhé.
Election and Voting (Bầu cử & bỏ phiếu) là gì?
Election – Bầu cử là một cách mọi người có thể chọn ứng cử viên hoặc sở thích của họ trong một nền dân chủ đại diện hoặc hình thức chính phủ khác. Hầu hết các quốc gia dân chủ tổ chức các cuộc bầu cử mới cho cơ quan lập pháp quốc gia của họ vài năm một lần.
Một trách nhiệm khác của công dân là Voting – Bỏ phiếu. Luật không bắt buộc công dân phải bầu cử, nhưng bỏ phiếu là một phần rất quan trọng của bất kỳ nền dân chủ nào. Bằng cách bỏ phiếu, công dân đang tham gia vào quá trình dân chủ. Công dân bỏ phiếu cho các nhà lãnh đạo đại diện cho họ và ý tưởng của họ, và các nhà lãnh đạo ủng hộ lợi ích của công dân.
Chủ đề Election and Voting – Bầu cử & Bỏ phiếu là một chủ đề chính trong chương trình học môn Social Studies – Xã hội học của trẻ em Hoa Kỳ để hiểu về bầu cử và bỏ phiếu.
Từ vựng chủ đề Election and Voting
caucus (n) cuộc họp kín
A meeting of the members of a legislative body who are also members of a certain political party in order to select candidates for the next election
→ Reed on the third ballot in the Republican caucus for speaker of the House.
—
margin (n) sự trội hơn
An amount of something that is larger
→ The margin of victory in a U.S. presidential election is the difference between the number of Electoral College votes garnered by the candidate with an absolute majority of electoral votes and the number received by the second place candidate.
—
constituency (n) những người đi bầu cử, khu bầu cử
A group of voters in a specific area who elected a representative to the legislative body
→ He represented that constituency until November 1885, when he was returned for the Brightside division of Sheffield, which he continued to represent until his death.
—
bias (v) gây thành kiến
Prejudice in favor of or against a thing, person, or group when compared with another
→ To illustrate the self-serving bias with regard to success, I will draw on my own experiences.
—
party (n) đảng
An organization that is trying to gain political power
→ It doesn’t fit with their alleged party objectives or any tactics they’ve ever employed.
—
ballot (v,n) bỏ phiếu kín
A process of voting, normally in secret and in writing or through electronic means
→ On the first ballot Lincoln received only 102 votes to 1732 for Seward.
—
candidate (n) ứng cử viên
A person who is nominated for election
→ After a few words of greeting, each candidate was directed to stand on either side of the raised platform.
—
primary (n) hội nghị tuyển lựa ứng cử viên
A preliminary election to appoint delegates to a party conference or to select candidates for a principal election
→ Primary elections are a process by which voters can indicate their preference for their party’s candidate, or a candidate in general.
—
slate (n) danh sách tạm thời các ứng cử viên
A list of the candidates of a political party that are running for different open offices
→ Candidates are listed by political parties, and voters could choose to mark for a slate or for individuals.
—
debate (n) cuộc thảo luận
A formal discussion on a specific topic in a public meeting or legislative assembly
→ See you at the debate tomorrow.
—
campaign (n) chiến dịch, cuộc vận động
Work in an organized and active manner toward a particular goal, often a political one
→ By the end of the four-month campaign, the White House would receive two million dimes.
—
nominee (n) người được đề cử
A person who is formally entered as a candidate for political office
→ He served as a nominee of the opposition on the committee of twenty-four which was appointed, in the Oxford parliament of that year, to reform the administration.
—
charisma (n) sức thu hút, uy tín
Compelling charm or attractiveness that is able to inspire devotion from others
→ His predecessor lulled people into trusting him with charisma and magic.
—
controversy (n) cuộc tranh luận
A prolonged disagreement that is often heated and in public
→ The controversy that ensued made a split in the nonjuring communion.
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Election and Voting mở rộng
candidate: ứng cử viên
Someone who is considered for something
→ I entered Tom’s name on the list of candidates.
—
citizen: công dân
A native or naturalized member of a state
→ What, though, if the law requires citizens to vote?
—
nomination: sự bổ nhiệm
The act of officially naming a candidate
→ Go on back in there and take that nomination.
—
inauguration: lễ nhậm chức
The ceremonial induction into a position
→ And then it goes to the inauguration.
—
suppression: sự kìm nén, đàn áp
Forceful prevention; putting down by power or authority
→ And there was some concern that in some parts of the country there might be voter suppression.
—
amendment: sự tu chính, sửa đổi
A statement that is added to a proposal or document
→ In 1934 the Assembly voted to amend civil and military penal codes.
—
landslide: sự thắng phiếu lớn, lở đất
The descent of a large mass of dirt and rock down a slope
→ Come election day, sure enough, it was a landslide.
—
electoral college: đại cử tri đoàn
The body that formally selects the United States president
→ Most people have heard of the Electoral College during presidential election years.
—
incumbent: người giữ chức, đương nhiệm
The official who holds an office
→ The public reacts violently when incumbent Adams accepts a second term.
—
statute: đạo luật, điều lệ
An act passed by a legislative body
→ Isn’t there a statute of limitations on this kind of thing?
Quiz/ Bài tập
Cùng bé ôn tập lại từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Election and Voting – Bầu cử & Bỏ phiếu dưới đây để cùng học với bé môn Social Studies nhé.