Time – Thời gian là một đại lượng thành phần của các phép đo khác nhau được sử dụng để xâu chuỗi các sự kiện, để so sánh thời gian của các sự kiện hoặc khoảng thời gian giữa chúng và để định lượng tốc độ thay đổi của các đại lượng trong thực tế vật chất hoặc trong trải nghiệm có ý thức.

Thời gian thường được coi là chiều thứ tư, cùng với ba chiều không gian. Từ lâu, thời gian đã là một chủ đề nghiên cứu quan trọng trong tôn giáo, triết học và khoa học, nhưng việc xác định nó theo cách áp dụng cho tất cả các lĩnh vực mà không có tính tuần hoàn đã luôn bị các học giả lẩn tránh.

Nói chung, các phương pháp đo thời gian, hoặc đo thời gian, có hai dạng riêng biệt: lịch, một công cụ toán học để tổ chức các khoảng thời gian, và đồng hồ, một cơ chế vật lý đếm thời gian trôi qua. Một phút dài 60 giây và một giờ dài 60 phút hoặc 3600 giây. Một ngày thường dài 24 giờ hoặc 86.400 giây.

Càng ngày, các thiết bị điện tử cá nhân hiển thị đồng thời cả lịch và đồng hồ. Con số (như trên mặt số đồng hồ hoặc lịch) đánh dấu sự xuất hiện của một sự kiện cụ thể như giờ hoặc ngày được lấy bằng cách đếm từ một kỷ nguyên – một điểm tham chiếu trung tâm.

Hãy cùng trẻ học tập từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về Time – Thời gian cơ bản sau đây nhé!

Từ vựng chủ để Time – Thời gian

1:00 – one o’clock: một giờ

→ Lunch at one o’clock, and then I’ll be giving a lecture on birdsong and the calls of nature.

time-1

2:00 – two o’clock: hai giờ

→ We’ll resume at two o’clock at which time all the witnesses will be heard.

time-2

3:00 – three o’clock: ba giờ

→ I work from three o’clock, and professor wanted to see me.

time-3

4:00 – four o’clock: bốn giờ

→ At four o’clock Vergil Gunch called on him.

time-4

5:00 – five o’clock: năm giờ

→ Be at the studio at five o’clock.

time-5

6:00 – six o’clock: sáu giờ

→ He had left to go home at six o’clock.

time-6

7:00 – seven o’clock: bảy giờ

→ I go to school at seven o’clock.

time-7

8:00 – eight o’clock: tám giờ

→ There were more participants, but it is eight o’clock at night.

time-8

9:00 – nine o’clock: chín giờ

→ It is already nine o’clock.

time-9

10:00 – ten o’clock: mười giờ

→ He did not come back before ten o’clock.

time-10

11:00 – eleven o’clock: mười một giờ

→ In remembrance of these raids the bells are still rung every day at eleven o’clock.

time-11

12:00 – twelve o’clock: mười hai giờ

→ The time appointed was twelve o’clock, and the prince, returning home unexpectedly late, found the general waiting for him.

time-12

on time: đúng giờ

Punctual or according to schedule

→ None of the students have arrived on time.

in time: đúng lúc, kịp giờ

At or before the time assigned.

→ Had you run all the way, you’d have got there in time.

rush hour: giờ cao điểm

→ It was rush hour and thousands of people were streaming down the stairs.

Các mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Time

Câu hỏi: What time is it?

Câu trả lời:

Cách đọc giờ trong tiếng Anh

Cách đọc giờ chẵn

Khi muốn nói giờ một cách chính xác, chúng ta sử dụng từ “o’clock” với mẫu câu:

It’s + number (số giờ) + o’clock

Ví dụ: 

Cách đọc giờ hơn

Cách 1: Đọc giờ + số phút

Ví dụ:

8:25 => It’s eight twenty-five. (Bây giờ là tám giờ hai lăm.)

2:39 => It’s two thirty-nine. (Bây giờ là hai giờ ba mươi chín.)

Cách 2: số phút + past + số giờ

​Ví dụ:

8:25 => It’s twenty five past eight. (-> Bây giờ là tám giờ hai mươi lăm phút)

​2:39 => It’s thirty-nine past two. (Bây giờ là hai giờ ba mươi chín.)

* Lưu ý: 

Khi giờ là phút 15 hơn, ta có thể sử dụng: (a) quarter past

​​​​​Ví dụ:

Cách đọc giờ kém

Ta đọc giờ kém khi số phút hơn vượt quá 30 phút. Thông thường chúng ta sẽ nói số phút trước

số phút + to + số giờ

​​Ví dụ:

Đoạn hội thoại mẫu

Jane What time is it? We are going to be late for the party!

David It’s a quarter past six. We are on time. Don’t worry we will be fine.

Jane  But I thought we had to be at Sarah’s house by 6:30 for her surprise birthday party. I think never make it as there is a lot of rush hour traffic this evening.

David Sure we will.  We are not far away now. Anyway, the party starts at 7:00. But I do need help with where to park the car so Sarah does’t it can you phone her husband and ask him where it is best to park our car?

Jane OK. I will phone him now.

Quiz/Bài tập

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *