Transport – Phương tiện giao thông là sự di chuyển của con người, động vật và hàng hóa từ địa điểm này đến địa điểm khác. Nói cách khác, hành động vận chuyển được định nghĩa là một chuyển động cụ thể của một sinh vật hoặc sự vật từ điểm A (một nơi trong không gian) đến điểm B.

Các phương thức vận tải bao gồm đường hàng không, đường bộ (đường sắt và đường bộ), đường thủy, đường cáp, đường ống và không gian. Lĩnh vực này có thể được chia thành cơ sở hạ tầng, phương tiện và hoạt động. Giao thông vận tải cho phép giao thương giữa con người với nhau, điều cần thiết cho sự phát triển của các nền văn minh.

Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải bao gồm các công trình lắp đặt cố định, bao gồm đường bộ, đường sắt, đường hàng không, đường thủy, kênh đào, đường ống và các thiết bị đầu cuối như sân bay, nhà ga, bến xe, kho hàng, bến xe tải, kho tiếp nhiên liệu (bao gồm cả bến tàu và trạm nhiên liệu), và các cảng biển. Các nhà ga có thể được sử dụng để trao đổi hành khách và hàng hóa cũng như để bảo trì.

Phương tiện vận tải là bất kỳ loại phương tiện vận tải nào khác nhau được sử dụng để chở người hoặc hàng hóa. Chúng có thể bao gồm xe cộ, động vật cưỡi và động vật đóng gói. Phương tiện có thể bao gồm toa xe, ô tô, xe đạp, xe buýt, xe lửa, xe tải, xe hàng, máy bay trực thăng, tàu thủy, thuyền, tàu vũ trụ và máy bay.

Cùng trẻ học tập từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về các phương tiện giao thông – Transport dưới đây để bổ sung thêm kiến thức cho trẻ nhé!

Từ vựng chủ đề Transport – Phương tiện giao thông

bike (n): xe đạp

Has two wheels, a handle bar and pedals

→ Luggage and airway bike transport boxes can be hold on demand.

Transport-1

boat (n): thuyền

A small vessel for travelling over water

→ Ocea sent a trainer along with the boats to help conduct a six-month course.

Transport-2

bus (n): xe buýt

A large vehicle that takes many passengers to places

→ Monthly bus transportation cards are provided to the people accommodated at the RACK.

Transport-3

car (n): xe hơi

A motor vehicle with four wheels

→ We have achieved quite good results in the areas of transport, car building, agriculture, and medicine.

Transport-4

helicopter (n): trực thăng

A flying machine with a propeller on top

→ February 7, a Russian military helicopter crashed and exploded shortly after take-off from Grozny, killing eight to 10 people aboard.

Transport-5

lorry (n): xe tải

A large truck

→ All transporters, lorries and storage bins must be fully flushed before reuse with unmedicated feed.

Transport-6

motorcycle (n): xe moto

A motor vehicle with two wheels and a strong frame

→ We’re gonna need you to give us a description of that motorcycle along with its rider.

Transport-7

plane (n): máy bay

A machine that flies in the sky

→ She survived a plane crash on 11 April 2013.

Transport-8

scooter (n): xe tay ga

A small light motorcycle with a low seat

→ Gas-powered scooters do not have this privilege.

Transport-9

ship (n): tàu

A very large boat

→ The Hougoumont’s passage was the last convict ship transport to Western Australia.

Transport-10

train (n: xe lửa

Pulls railroad cars along a track

→ From 12 December 1948, freight trains transported gravel from nearby quarries to France.

Transport-11

van (n): xe hàng, xe khách

A motor vehicle with four wheels to haul people and things

→ The LES are evaluating different alternatives like car pooling or hiring van transportation.

Transport-12

Các mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Transport

Câu hỏi thảo luận:

Đoạn hội thoại mẫu:

Dan: Should we take a taxi or a bus to the mall?

Jame: Let’s take a bus. It’s impossible to get a taxi during rush hour.

Dan: Isn’t that a bus stop over there?

Jame: Yes…Oh! There’s a bus now. We’ll have to run to catch it.

Dan: Oh, no! We just missed it.

Jame: No problem. There’ll be another one in 10 minutes.

Quiz/ Bài tập

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *