Thành thật mà nói, nếu thiếu đi Dấu chấm hỏi (Question mark) trong ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta sẽ mất hoàn toàn cơ hội để xây dựng các dạng câu như lời mời, câu đố, hay những mẩu chuyện cười,… Không còn nghi ngờ gì nữa, dấu chấm hỏi trong tiếng Anh là một phần không thể thiếu trong các dấu câu trong tiếng Anh. Và trên hết, nó rất dễ sử dụng! Hãy cùng nhau đi tìm hiểu nó nhỉ?

Dấu chấm hỏi dùng để làm gì?

Mục đích chính của dấu chấm hỏi (Question mark) trong tiếng Anh chính là dùng để chỉ ra câu nào là câu để hỏi. Đơn giản quá phải không nào? Các câu hỏi trực tiếp thường được bắt đầu bằng Wh (who, what, when, where, why). Lưu ý rằng không phải lúc nào câu hỏi cũng được bắt đầu bằng những từ này.

Ví dụ: Why did the chicken cross the road? Who wants to know? Is it really that important?

Thế nhưng, không phải tất cả các câu hỏi đều có hình thức như trên. Đôi khi các dấu chấm hỏi trong tiếng Anh (Question mark) cũng được đặt sau câu khẳng định để trở thành câu hỏi mà không cần từ để hỏi.

Trong văn nói, cái cách mà người nói nâng giọng mình ở cuối câu cũng đủ để cho người nghe cảm nhận được là họ đang hỏi chứ không phải đang nói một câu bình thường. Còn trong văn viết, bạn cần phải đặt dấu chấm hỏi (Question mark) ở cuối câu để báo hiệu cho người đọc là họ phải đọc câu này như một câu hỏi.

Ví dụ: You came all this way to ask me about a chicken? Cross the road? Never!

Khi đặt câu hỏi ở dạng câu khẳng định rồi thêm Dấu chấm hỏi (Question mark) là một cách để thể hiện sự ngạc nhiên, nghi ngờ hay không tin tưởng một điều gì đó.

Dấu chấm hỏi (Question mark) và Dấu ngoặc kép (Quotation mark)

Khi câu của bạn chỉ là một câu hỏi đơn giản, thì Dấu chấm hỏi (Question mark) sẽ được đặt ở cuối và đóng vai trò là dấu kết thúc câu. Thế nhưng bạn sẽ bối rối nếu bạn có một dấu khác cần đặt gần nó.

Thoạt nhìn, các quy tắc về dấu chấm hỏi trong tiếng Anh (Question mark) và dấu ngoặc kép (Quotation mark) có vẻ phức tạp nhưng thật ra thì về mặt logic cũng khá đơn giản. Hãy giữ dấu chấm hỏi bên trong dấu ngoặc kép nếu bạn cần thuật lại trực tiếp câu hỏi đó. Điều này xảy ra thường xuyên trong các văn bản hay các cuộc hội thoại:

Ví dụ: The chicken asked, “Why is everyone so concerned about where I’m walking?” “What do you have to hide?” asked the nosy reporter.

Nếu dấu chấm hỏi trong tiếng Anh (question marks) cần được đặt cho toàn bộ câu chứ không phải là câu được trích dẫn thì hãy để nó ở bên ngoài dấu ngoặc kép và cuối câu nhé.

Ví dụ: Haven’t you ever heard the expression “It’s a free country”?

Cách trình bày dưới đây cũng được cho là đúng khi bạn cần trích dẫn một câu có chứa câu hỏi.

Ví dụ: “When I spoke to the chicken, she said ‘Why won’t you leave me alone?’” recalled the reporter.

Và đối với một câu hỏi được trích dẫn lại có chứa thêm một mệnh đề được tường thuật trực tiếp, ta nên đặt dấu chấm hỏi ở cuối câu nhưng vẫn ở trước dấu ngoặc kép.

Ví dụ: “What did the chicken mean,” the reporter wondered, “when she said ‘It’s a free country’?”

Ở câu ví dụ này, người tường thuật đang trình bày lại một câu hỏi đầy đủ như sau “what did the chicken mean when she said ‘It’s a free country’?”. Vậy nên dấu chấm hỏi cần phải được đặt ở cuối toàn bộ câu nhưng vẫn ở trước dấu ngoặc kép để thể hiện rằng câu được tường thuật chính theo ý định của người nói là câu hỏi.

Khi trong câu hỏi của người nói có trích dẫn một câu hỏi, thì câu hỏi được tường thuật sẽ nằm trong dấu ngoặc kép và có dấu chấm hỏi nằm ở cuối câu. Nhưng lưu ý là chỉ nên dùng một dấu chấm hỏi, không cần thiết phải chấm hai dấu chấm hỏi.

Ví dụ: Who said “Why did the chicken cross the road?”

Xem thêm: Dấu ngoặc kép (Quotation marks): Khi trích dẫn lời

Dấu ngoặc đơn (Parenthese) và Dấu chấm hỏi trong tiếng Anh (Question mark)

Quy tắc chung cho hai loại dấu này cũng khá giống với những quy tắc trên. Nếu dấu chấm hỏi được đặt chung với những thông tin nằm trong dấu ngoặc đơn, hãy đặt dấu chấm hỏi bên trong nó.

Ví dụ:

I saw the chicken (or was it the rooster?) crossing the road.

The chicken wrote a bestselling memoir called My Road (published abroad as Who Needs a Crosswalk?).

Ngược lại, nếu thông tin trong ngoặc chỉ là một thông tin thêm trong câu hỏi chính, hãy đặt dấu chấm hỏi bên ngoài dấu ngoặc đơn.

Ví dụ: Will the chicken cross the road again tomorrow (April 1)?

Xem thêm: Dấu ngoặc đơn (Parentheses): Cung cấp thêm thông tin

Dấu chấm hỏi trong tiếng Anh (Question mark) với các loại văn bản

Như bạn đã biết, dấu chấm hỏi trong tiếng Anh có thể được dùng cho cả hai loại văn bản trang trọng hay thông thường, kể cả trong các trường hợp với câu hỏi trực tiếp và gián tiếp. Đây là một trong những loại dấu câu có công dụng đơn giản nhất.

Thế nhưng, trong một vài trường hợp, đôi khi dấu chấm hỏi ở cuối câu mang những ý nghĩa với tính chất khác biệt hơn là chỉ đơn thuần dùng để hỏi. Mặt khác, dấu chấm than được đặt ở cuối câu luôn khiến cho câu nói trở nên thú vị hơn rất nhiều (mặc dù thường không đúng ngữ cảnh)

Ví dụ:

“Go to the store and get me five apples!”

Câu này nghe như người nói rất hào hứng về việc lấy táo.

“Go to the store and get me five apples?”

Câu này lại có vẻ như người nói không chắc chắn về số lượng táo mà họ vừa đưa ra, nghe giọng điệu còn băn khoăn về ý định của mình.

Câu hỏi gián tiếp

Ở dạng câu hỏi này không bao giờ có dấu chấm hỏi (question marks) vì nó được trình bày như một câu khẳng định.

Ví dụ: The chicken asked whether anyone wanted to cross the road with her. We all wondered why the chicken was so obsessed with that road.

Với trường hợp đặc biệt như câu hỏi 1 từ, thật khó để có thể quyết định được nó nên là dạng câu hỏi gián tiếp hay trực tiếp. Nhưng trong hầu hết các trường hợp, nó được xem là một dạng câu hỏi gián tiếp.

Ví dụ: As the chicken contemplated crossing the road, she asked herself why.

Dấu phẩy (comma) hay dấu chấm hỏi (Question mark)

Hãy ngạc nhiên khi biết rằng dấu chấm hỏi trong tiếng anh, ngoại trừ công dụng tạo thành câu hỏi, cũng có những chức năng đặc biệt trong một vài trường hợp với khả năng thay thế chỗ của dấu phẩy. Chú ý vào câu ví dụ sau đây:
“Where is Eric’s car? and where is he, for that matter?” asked Sarah.

Xem thêm: 8 quy tắc cơ bản dùng dấu phẩy (comma) trong tiếng Anh 

Dấu chấm hỏi trong tiếng Anh (Question mark) bao nhiêu là đủ

Nếu muốn nhấn mạnh cho câu hỏi của mình, hãy tận dụng sự hữu ích của dấu chấm than bằng cách đặt thêm bên cạnh dấu chấm hỏi, hay thậm chí là thêm vài dấu chấm hỏi nữa vì những cách này sẽ làm tăng thêm sự thú vị và ngạc nhiên của người nói đối với thông tin được truyền đạt.

Ví dụ: Did you hear that the chicken crossed the road and found a million dollars on the other side??? Are you saying the chicken is a millionaire?! Can you believe it ?!

Có thể bạn sẽ không nhận ra kí hiệu cuối cùng đâu vì chính là sự kết hợp giữa dấu chấm hỏi (question marks) và dấu chấm than (exclamation points) và nó được gọi là dấu hỏi than (interrobang). Các loại dấu như dấu hỏi than (interrobangs), nhiều dấu chấm hỏi (multiple question marks), và sự kết hợp giữa dấu chấm than (exclamation points) và dấu chấm hỏi trong tiếng Anh (question marks) vẫn được cho phép trong văn bản thông thường, nhưng nếu trong ngữ cảnh trang trọng, tốt nhất là mình nên giới hạn bản thân chỉ ở một dấu chấm hỏi đơn thuần thôi.

Ví dụ: Did you hear? The chicken found a million dollars on the other side of the road!

Dấu chấm hỏi (Question mark) trong kịch bản phim

Một cách dùng đặc biệt nữa mà không phải người viết nào cũng biết, đó chính là dấu hỏi tu từ. Đây là một cách sử dụng chỉ được áp dụng trong các tình huống thông thường, không mang tính chất trang trọng.

Nó hầu như chỉ xảy ra trong những kịch bản phim để thể hiện ý mỉa mai trong lời thoại. Dấu chấm hỏi (question marks) sẽ thường được đặt trong ngoặc đơn ở cuối câu. Diễn viên khi nhìn vào dấu hiệu này sẽ tự biết rằng mình nên đổi sang giọng điệu nào cho phù hợp.

Ví dụ:

Adam: “Hey, Mr. McCabe, what was I supposed to do with the ion transducer?”

Charles: “Do I really need to tell you twice, Johnson! (?)”

Và đó là tất cả những gì mà bạn cần biết khi sử dụng dấu chấm hỏi trong tiếng Anh (question mark). Còn chần chờ gì nữa? Hãy cùng nhau chinh phục con đường học ngoại ngữ thôi nào!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *