Trong ngữ pháp (Grammar) tiếng Anh, các thì thể hiện thời gian của một hành động trong câu thường được thực hiện bởi hoặc xoay quanh chủ đề của câu. Các hành động được gọi là động từ. Động từ thay đổi theo các thì và các vấn đề khác. Vì động từ là yếu tố quan trọng nhất của câu tiếng Anh, các thì cũng mang tầm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh.

Các thì chủ yếu được phân thành ba loại.

Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense)

Cách sử dụng

Thì quá khứ đơn được sử dụng để chỉ một hành động đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ hoặc một hành động được lặp đi lặp lại trong quá khứ.

Ví dụ: I met him yesterday.

Dấu hiệu nhận biết

Cấu trúc câu

Động từ TOBE: Was (số ít) ; Were (số nhiều)

Subject + was/were + Compliment (Adj/Noun/Noun Phrase).

Subject + was/were + NOT + Compliment.

(was not = wasn’t ; were not = weren’t)

Was/Were + Subject + Compliment ?

→ Yes, Subject was/were.

→ No, Subject was/were not.

Ví dụ: I was in Hanoi last month.

           He wasn’t at home yesterday.

Were you sad when you didn’t get a good mark?

Động từ thường: Mượn trợ động từ Did

Subject + V-ed + Object (Adv/Noun Phrase).

Subject + did + NOT + V (nguyên mẫu) + Object.

(did not = didn’t)

Did + Subject + V (nguyên mẫu) + Object?

→ Yes, Subject did.

→ No, Subject did not.

Ví dụ: He learned English lessons yesterday.

           She didn’t eat anything last day.

           Did you go to school last month ?

Quy tắc thêm -ed và cách phát âm -ed

past tense
past tense

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)

Cách sử dụng

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để thể hiện một hành động đã xảy ra trong quá khứ trong một khoảng thời gian trong một bối cảnh cụ thể hoặc 2 hành động xảy ra cùng lúc hoặc có một hành động xảy ra có một hành động khác xen vào.

Ví dụ: When my sister got there, he was waiting for her.

           I was listening to the news when she phoned.

           While I was studying English, my sister were playing in the garden.

Dấu hiệu nhận biết

Cấu trúc câu

Subject + was/were + V-ing.

Subject + was/were + NOT + V-ing.

Was/Were + Subject + V-ing ?

→ Yes, Subject was/were.

→ No, Subject was/were not.

Ví dụ: He was cooking dinner at 4 p.m yesterday.

He wasn’t working when his boss came yesterday.

Was your mother going to the market at 7 a.m yesterday?

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense)

Cách sử dụng

Dấu hiệu nhận biết

Ví dụ: They went home after they had eaten a big roasted chicken

           Before she went home, she had taken a test.

Cấu trúc câu

Subject + had + V-ed/V(past participle).

Subject + had + NOT + V-ed/V (past participle).

Had + Subject + V-ed/V (past participle) ?

→ Yes, Subject had.

→ No, subject had not (hadn’t).

Ví dụ: He had studied in the library before he came to the class.

      I had practiced the songs before the program started.

Had you come to the program before I came?

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense)

Cách sử dụng

Dấu hiệu nhận biết

Cấu trúc câu

Subject + had + been + V-ing.

Subject + had + NOT + been + V-ing.

Had + Subject + been + V-ing ?

→ Yes, Subject had.

→ No, Subject hadn’t.

Ví dụ: We had been shopping in that shop before we came home.

Had you not been enjoying the concert for three hours?

I had not been watching the cricket match on television for two hours.

Bài viết trên đây đã tóm tắt tất cả về Past Tense (Thì quá khứ) – một trong những thì cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh. Hy vọng sẽ giúp bạn trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh của mình.

 
 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *