Khám phá Ai Cập cổ đại với một loạt từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mà ThinkEnglish sẽ chia sẻ dưới đây nhé.
Trong gần 30 thế kỷ — kể từ khi thống nhất vào khoảng năm 3100 trước Công nguyên. đến cuộc chinh phục của Alexander Đại đế vào năm 332 trước Công nguyên — Ancient Egypt – Ai Cập cổ đại là nền văn minh ưu việt trong thế giới Địa Trung Hải. Từ những kim tự tháp vĩ đại của Vương quốc cũ thông qua các cuộc chinh phục quân sự của Vương quốc mới, sự hùng vĩ của Ai Cập từ lâu đã khiến các nhà khảo cổ học và sử học mê mẩn và tạo ra một lĩnh vực nghiên cứu sôi động của riêng mình: Ai Cập học.
Các nguồn thông tin chính về Ai Cập cổ đại là rất nhiều di tích, đồ vật và đồ tạo tác đã được phục hồi từ các địa điểm khảo cổ, được bao phủ bởi những chữ tượng hình mà chỉ gần đây mới được giải mã. Bức tranh nổi lên là về một nền văn hóa mà ít người có thể sánh bằng vẻ đẹp của nghệ thuật, sự thành tựu của kiến trúc hoặc sự phong phú của các truyền thống tôn giáo của nó.
Chủ đề Ancient Egypt – Ai Cập cổ đại là một chủ đề chính trong chương trình học môn Social Studies – Xã hội học của trẻ em Hoa Kỳ để hiểu về đời sống và lịch sử Ai Cập cổ đại.
Xem bài viết giải nghĩa và mẫu câu các từ vựng đề tài Ancient Egypt – Ai Cập cổ đại dưới đây để cùng học với bé môn Social Studies nhé.
—
Từ vựng chủ đề Ancient Egypt – Ai Cập cổ đại
archeologist (n) nhà khảo cổ học
A branch of anthropologic science that studies people, objects, and animals from prehistoric times
→ She is a historian and archeologist by profession, and is now a bestselling novelist.
—
amulet (n) bùa
A small piece of jewelry or an ornament that is thought to offer protection against disease, danger, and evil
→ If you take the amulet, no pain, guaranteed.
—
ankh (n) biểu tượng chữ thập
A special symbol in Egypt that resembles a cross with a loop at the top
→ The Egyptian cross is also known as the ankh.
—
branding (v) đóng dấu
To leave a mark on someone or something that is permanent
→ Branding or signing the person, especially on the forehead, with the sacred emblem.
—
delta (n) chữ delta trong bảng chữ cái Hy Lạp
The fourth letter of the Greek alphabet, a triangular shape, the fourth in a series
→ In ancient Greek, delta represented a voiced dental plosive.
—
dynasty (n) triều đại
A succession of people who are often related that play a prominent role in that field or society
→ In ancient Egyptian history, dynasties are series of rulers sharing a common origin.
—
ecclesiastic (n) thầy tu, giáo sĩ
A minister, priest, or cleric; a religious person in charge
→ Juan Escoiquiz (1762-1820), Spanish ecclesiastic, politician and writer, was born in Navarre in 1762.
—
egyptologist (n) nhà Ai Cập học
The study of the culture and artifacts of ancient Egypt
→ Karl Peter Lepsius (1775-1853), the antiquary and his more distinguished son Richard the Egyptologist, were born at Naumburg.
—
embalm (v) ướp xác chết
Preservation of a corpse from decay, usually with spices and perfume
→ Used to embalm and preserve bodies in morgues, some butchers use formalin to keep meat from going off.
—
harem (n) hậu cung
The part of a Muslim household reserved for only wives, servants, and concubines; all the wives and concubines of a polygamous man
→ She wondered again whether or not he had a harem elsewhere.
—
hieroglyphs (n) chữ tượng hình
A picture of an object that represents a word, syllable, or sound that is often found in ancient Egyptian writings.
→ Another use of colored glass was for cutting in the shapes of hieroglyphs for inlaying in wooden.
—
papyrus (n) giấy cói
A material from ancient Egypt that is made from the stem of a water plant and turned into sheets. The sheets were then used for writing or painting.
→ The words map and chart are derived from mappa and charta, the former being the Latin for napkin or cloth, the latter for papyrus or parchment.
—
shrine (n) đền thờ
A place or area that is considered holy because it is associated with s divinity, relic, or sacred person.
→ A cross and a shrine of St Cronan are in the churchyard.
—
sphinx (n) nhân sư
An ancient Egyptian stone that has the body of a lion, a human head or an animal head. There is one large Sphinx statue.
→ The name of the sphinx in Egyptian was Hu.
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Ancient Egypt mở rộng
afterlife: kiếp sau
Life after death
→ If this is the afterlife, it is extremely disappointing.
—
canopic jar: bình di hài
A jar used in ancient Egypt to contain entrails of an embalmed body
→ The four sons of Horus – Four gods who protected the mummified body, particularly the internal organs in canopic jars.
—
cataract: thác nước lớn
A large waterfall; violent rush of water over a precipice
→ Amenhotep built a temple at Saï, showing that he had established Egyptian settlements almost as far as the third cataract.
—
deity: vị thần, thần linh
A supernatural being worshipped as controlling the world
→ These were dedicated to Inti, their sun god and greatest deity.
—
flax: cây lanh, sợi lanh
Fiber of the flax plant that is made into thread and woven into linen fabric
→ She had the spies hide among stalks of flax that were laid out to dry on the flat roof of her house.
—
Horus: thần bầu trời
Egyptian solar god with the head of a falcon
→ Horus then won the race, and Set stepped down and officially gave Horus the throne of Egypt.
—
Isis: nữ thần Isis
Egyptian goddess of fertility
→ In early Egypt, Horus was the brother of Isis, Osiris, Set, and Nephthys.
—
linen: vải lanh
A fabric woven with fibers from the flax plant
→ Royalty and high officials preferred clothing made of linen.
—
mummy: xác ướp
A body that is embalmed, dried, and wrapped for burial
→ It would be a pity she would end up, like those mummies out there.
—
oasis: ốc đảo
A fertile tract in a desert
→ So even though they’re in a desert, they get their own personal oasis.
—
obelisk: cột tháp
A stone pillar tapering towards a pyramidal top
→ Others resemble gigantic ice-cream cones, obelisks, or mushrooms.
—
pyramid: kim tự tháp
A polyhedron having a polygonal base and triangular sides
→ Other ruins and pyramids can be found in many places throughout the country.
—
quarry: nơi khai thác đá
A surface excavation for extracting stone or slate
→ And after three more hard, really brutal field seasons, the quarry came to look like this.
—
regent: quan nhiếp chính
Someone who rules during the absence of the monarch
→ May I present, the prayer robe of Alamut’s regent.
—
sarcophagus: cái quách
A stone coffin, usually bearing sculpture or inscriptions
→ This is just one of the many sarcophagus that are here, dozens and dozens of them.
—
scarab: con bọ hung
Scarabaeid beetle considered divine by ancient Egyptians
→ At their size, they’ll bake like tiny little scarabs in the Sinai.
—
scribe: người chuyên chép sách
Someone employed to make written copies of documents
→ Oliver Cowdery arrives in Harmony to serve as scribe for the Book of Mormon; translation resumes on April 7.
—
scroll: sách cổ viết trên cuộn giấy, cuộn sách
A document that can be rolled up (as for storage)
→ Experts in ancient writing dated the scroll as being from 125 to 100 B.C.E.
—
silt: bùn
Mud or clay or small rocks deposited by a river or lake
→ By the Middle Ages, its harbor had been silted up and abandoned.
—
slavery: chế dộ nô lệ
The practice or system of owning people as property
→ Now, modern slavery: according to State Department rough statistics, there are about 800, 000 — 10 times the number — that are trafficked across international borders.