Tìm hiểu về La Mã cổ đại với danh sách các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mà ThinkEnglish muốn giới thiệu với bạn sau đây nhé.
Bắt đầu từ thế kỷ thứ 8 trước Công nguyên, Ancient Rome – La Mã cổ đại đã phát triển từ một thị trấn nhỏ trên sông Tiber miền trung nước Ý thành một đế chế mà đỉnh cao bao gồm hầu hết lục địa Châu Âu, Anh, phần lớn Tây Á, Bắc Phi và các đảo Địa Trung Hải.
Trong số nhiều di sản của sự thống trị của La Mã là việc sử dụng rộng rãi các ngôn ngữ Romance (Ý, Pháp, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha và Romania) bắt nguồn từ tiếng Latinh, bảng chữ cái và lịch hiện đại của phương Tây và sự xuất hiện của Cơ đốc giáo như một tôn giáo lớn trên thế giới.
Sau 450 năm là một nước cộng hòa, Rome đã trở thành một đế chế sau sự thăng trầm của Julius Caesar vào thế kỷ đầu tiên trước Công nguyên. Triều đại chiến thắng và lâu dài của vị hoàng đế đầu tiên, Augustus, đã bắt đầu một thời kỳ hoàng kim của hòa bình và thịnh vượng. Ngược lại, sự suy tàn và sụp đổ của Đế chế La Mã vào thế kỷ thứ năm sau Công nguyên là một trong những sự sụp đổ ấn tượng nhất trong lịch sử nền văn minh nhân loại.
Chủ đề Ancient Rome – La Mã cổ đại là một chủ đề chính trong chương trình học môn Social Studies – Xã hội học của trẻ em Hoa Kỳ để hiểu về đời sống và lịch sử La Mã.
Xem bài viết giải nghĩa và mẫu câu các từ vựng đề tài Ancient Rome – La Mã cổ đại dưới đây để cùng học với bé môn Social Studies nhé.
—
Từ vựng chủ đề Ancient Rome – La mã cổ đại
maneuver (n) thao diễn
A movement or series of movements to accomplish a task or a largescale tactical exercise carried out as a simulation
→ The whole maneuver took less than a minute and Dean was out the door.
—
affront (v,n) lăng mạ
To offend the values or modesty of someone
→ He feels it was an affront to him because the betrayer who murdered our father came from his family.
—
flax (n) cây lanh
A blue flowered plant that can be cultivated for its seeds (linseed) or for use in textile fibers
→ Flax is almost of as much importance as wheat, and the potato is more cultivated than in any other part of Russia.
—
strategist (n) chiến lược gia
Someone who is skilled in planning actions, especially military actions for war
→ As a strategist, though of great ability, he cannot be compared to Richard.
—
gladiator (n) đấu sĩ
A man trained to fight against other men of wild animals in an arena as a spectator sport, this was a practice in ancient Rome
→ It was in this lofty rock-girt hollow that the gladiator Spartacus was besieged by the praetor Claudius Pulcher.
—
barbarian (n) người Barbarian
A member of a community other than one of the great civilizations, the great civilizations were Greek, Roman, or Christian
→ A Barbarian is a human who is perceived to be either uncivilized or primitive.
—
tyranny (n) hành động chuyên chế
Cruel and oppressive government rule
→ His fame is tarnished, however, by numerous deeds of tyranny and cruelty.
—
apse (n) bán vòm trong nhà thờ
A large semicircular or polygonal recess in a church, arched or with a domed roof, usually containing the altar
→ Foundations of the apse of a large preNorman church have been discovered below the present building.
—
cult (n) giáo phái
A relatively small group of people that have religious beliefs or practices that are regarded as strange or dark
→ There’s an active cult in the area.
—
undermine (v) làm suy giảm, phá hoại
To erode the foundation or base of something or to dig beneath an object
→ I had to cut down the beautiful willow tree because the roots were beginning to undermine the rock wall.
—
anarchy (n) tình trạng hỗn loạn
A state of disorder due to lack of government or authority
→ This is simply bringing anarchy into the army, and flinging victory away.
—
hierarchy (n) hệ thống cấp bậc
A system of organization in which people or groups are ranked with one being above the other according to station, status, or authority
→ The government surveyed rural monasteries and schools, and reconstituted the ecclesiastical hierarchy.
—
coliseum (n) đấu trường La Mã
A large, often outdoor theater which was used for public events such as plays, sports, or speeches
→ The roof of the old Coliseum is now dismantled and the sun shines in.
—
chariot (n) xe ngựa
An open cart with two wheels, pulled by a horse, with someone standing in the cart
→ His enemies were men of the early iron age, and used the chariot in war.
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Ancient Rome mở rộng
aqueduct: cầu máng
A conduit that carries water over a valley
→ Moreover, aqueducts had to be maintained and protected.
—
arch: vòm cầu
A curved masonry construction for spanning an opening
→ I saw him swim under an arch, and then lost sight of him.
—
assassinate: ám sát
Murder; especially of socially prominent persons
→ Schemes, assassinations, and political intrigues tainted their office.
—
banquet: bữa tiệc lớn
A ceremonial dinner party for many people
→ Cooperate, we give your people protection and a place at the banquet.
—
basilica: nhà thờ
A Roman building used for public administration
→ At that time some three million people visited the basilica in Mexico City to demonstrate their faith in the Virgin of Guadalupe.
—
catacomb: hầm mộ
An underground tunnel with recesses where bodies were buried
→ These caves lead to the catacombs at Kelabra.
—
catapult: súng cao su, máy phóng
An engine providing medieval artillery used during sieges
→ The Fury was capable of launching without catapult assistance, but on a crowded flight deck the capability was of limited use.
—
cavalry: kỵ binh
Troops trained to fight on horseback
→ He’s going to bring that cavalry over fast as he can.
—
census: sự điều tra dân số
A periodic count of the population
→ As of 2001 India census, Walani had a population of 10,716.
—
empire: đế quốc, đế chế
The domain ruled by a single authoritative sovereign
→ The current health crisis, however, is a little more the work of the evil empire.
—
forum: nơi hội họp, diễn đàn
A public facility to meet for open discussion
→ Niue is also a member of the Pacific Islands Forum and a number of regional and international agencies.
—
infantry: bộ binh
An army unit consisting of soldiers who fight on foot
→ Sir, beyond the trees, the French infantry advancing en masse.
—
legion: quân đoàn
A large military unit
→ And soon shall be once again upon our shores with his own legions.
—
magistrate: quan tòa, thẩm phán
A lay judge or civil authority who administers the law
→ Got a problem with that, you talk to the local magistrate.
—
mercenary: lính đánh thuê
A person hired to fight for another country than their own
→ Are you a mercenary who turns his back on the innocent?
—
mosaic: trang ghép ảnh
Design made of small pieces of colored stone or glass
→ Ancient statues and mosaics testify that pugilists became horribly disfigured.
—
patrician: nhà quý tộc
A member of the aristocracy
→ Zeno eventually granted Odoacer patrician status as recognition of his authority and accepted him as his viceroy of Italy.
—
peninsula: bán đảo
A large mass of land projecting into a body of water
→ The abundance of krill attracts other visitors to the peninsula in the summer.
—
plebeian: bình dân, hạ lưu
One of the common people
→ He was a patrician Claudian on his legal father’s side but his maternal grandmother was from a plebeian family.
—
polytheism: đa thần giáo
Belief in multiple gods
→ I think it’s the basis of animism and polytheism and monotheism.