Xem bài viết giải nghĩa và mẫu câu các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về China – Trung Quốc dưới đây để cùng học với bé môn Social Studies nhé.
China – Trung Quốc tên chính thức là Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, là một quốc gia ở Đông Á. Đây là quốc gia đông dân nhất thế giới, với dân số hơn 1,4 tỷ người. Có diện tích khoảng 9,6 triệu km2 (3,7 triệu m2), đây là quốc gia lớn thứ ba hoặc thứ tư trên thế giới. Quốc gia này chính thức được chia thành 23 tỉnh, 5 khu tự trị, và 4 các thành phố trực thuộc kiểm soát của Bắc Kinh (thủ đô), Thiên Tân, Thượng Hải (thành phố lớn nhất) và Trùng Khánh, cũng như hai đặc khu hành chính Hồng Kông và Ma Cao.
Về danh nghĩa, Trung Quốc là một nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa độc đảng nhất thể. Nước này là thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc và là thành viên sáng lập của một số tổ chức hợp tác đa phương và khu vực như Ngân hàng Đầu tư Cơ sở hạ tầng Châu Á, Quỹ Con đường Tơ lụa, Ngân hàng Phát triển Mới, Tổ chức Hợp tác Thượng Hải và Toàn diện Khu vực.
Sau cải cách kinh tế năm 1978 và gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới năm 2001, nền kinh tế Trung Quốc trở thành quốc gia lớn thứ hai tính theo GDP danh nghĩa vào năm 2010 và tăng trưởng lớn nhất thế giới tính theo PPP vào năm 2014. Trung Quốc là quốc gia phát triển nhanh nhất thế giới nền kinh tế lớn, quốc gia giàu có thứ hai trên thế giới, đồng thời là nhà sản xuất và xuất khẩu lớn nhất thế giới.
Quốc gia này có quân đội thường trực lớn nhất thế giới – Quân đội Giải phóng Nhân dân – ngân sách quốc phòng lớn thứ hai, và là một quốc gia có vũ khí hạt nhân được công nhận. Trung Quốc được coi là một siêu cường tiềm năng do có nền kinh tế lớn và quân đội hùng mạnh.
Ngày nay, chính phủ Trung Quốc đã chấp nhận nhiều yếu tố của văn hóa truyền thống Trung Quốc là không thể thiếu trong xã hội Trung Quốc. Với sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc Trung Quốc và sự kết thúc của Cách mạng Văn hóa, nhiều loại hình nghệ thuật, văn học, âm nhạc, điện ảnh, thời trang và kiến trúc truyền thống của Trung Quốc đã chứng kiến sự hồi sinh mạnh mẽ, và nghệ thuật dân gian và nghệ thuật đa dạng nói riêng. thu hút sự quan tâm trên toàn quốc và thậm chí trên toàn thế giới.
Chủ đề China – Trung Quốc là một chủ đề chính trong chương trình học môn Social Studies – Xã hội học của trẻ em Hoa Kỳ để hiểu về đời sống và lịch sử Trung Quốc.
Từ vựng chủ đề China – Trung Quốc
abacus (n): bàn tính
An oblong frame with rows of wire or grooves that beads are moved across for making calculations
Một khung hình thuôn dài với các hàng dây hoặc rãnh mà các hạt được di chuyển qua để thực hiện các phép tính
→ I’m surprised I don’t find an abacus in here.
—
Asia (n): châu Á
The largest continent that constitutes nearly one third of all landmass and lies predominantly north of the equator
Lục địa lớn nhất chiếm gần một phần ba tổng diện tích đất liền và chủ yếu nằm về phía bắc của đường xích đạo
→ Asia is a continent as well as Europe is.
—
Beijing: Bắc Kinh
Capital of China in the northeastern part of the country
Thủ đô của Trung Quốc ở phía đông bắc của đất nước
→ The plane bound for Beijing is going to take off soon.
—
calligraphy (n): thư pháp
Decorative handwriting or handwriting written with a pen of paintbrush on a canvas as art
Chữ viết tay trang trí hoặc chữ viết tay được viết bằng bút lông trên vải như một tác phẩm nghệ thuật
→ The calligraphy found on the marble cenotaphs in the tomb is particularly detailed and delicate.
—
Confucius: Khổng Tử
A Chinese philosopher that taught about practical morals
Một nhà triết học Trung Quốc dạy về đạo đức thực tế
→ If they complain, just tell them Confucius says.
—
emperor (n): hoàng đế
A sovereign ruler with great rank and often unlimited power
Một người cai trị có chủ quyền với thứ hạng cao và thường là quyền lực vô hạn
→ He became emperor in 1930.
—
dynasty (n): triều đại
A succession of people from the same family that hold ruler positions in a country
Sự kế thừa của những người trong cùng một gia đình giữ các vị trí cai trị trong một quốc gia
→ This fine customs was then upheld by generations throughout the ensuing dynasties.
—
chopsticks (n): đũa
Each of a pair of small, thin, tapered sticks that are held in one hand and used for eating, often made of ivory, wood, or plastic
Mỗi đôi một que nhỏ, mảnh, thon, cầm bằng một tay dùng để ăn, thường làm bằng ngà voi, gỗ hoặc nhựa
→ The boy tried eating with chopsticks.
—
bamboo (n): cây tre
A giant woody grass that mainly grows in the tropics and is often used in making furniture and other implements
Một loại cỏ thân gỗ khổng lồ, chủ yếu mọc ở vùng nhiệt đới và thường được sử dụng để làm đồ nội thất và các dụng cụ khác
→ This floor is made of glossy and durable bamboo skin.
—
lantern (n): đèn lồng
A lamp with a transparent case that protects the flame or electric bulb. It has a handle for easy carrying
Đèn có vỏ trong suốt bảo vệ ngọn lửa hoặc bóng điện. Nó có một tay cầm để dễ dàng mang theo
→ Tomorrow evening they will light the night sky, with these lanterns.
—
jade (n): ngọc bích
A hard, normally green stone, that is used to make ornaments and jewelry
Một loại đá cứng, thường có màu xanh lục, được sử dụng để làm đồ trang trí và đồ trang sức
→ I tried to tell you she didn’t steal the jade cat.
—
rickshaw (n): xe kéo
A small two wheeled cart that holds a single passenger and is pulled by another person
Một chiếc xe hai bánh nhỏ chứa một hành khách và được kéo bởi một người khác
→ It’s the legendary battle rickshaw of Emperor Hawk.
—
panda (n): gấu trúc
A large bearlike mammal that is black and white in color and native to the bamboo forests of China
Một loài động vật có vú lớn giống gấu có màu đen trắng và có nguồn gốc từ rừng tre ở Trung Quốc
→ The panda eats the bamboo.
—
ideogram (n): chữ tượng hình
A written character symbolizing the idea of something without using the sounds necessary to say it
Một ký tự viết tượng trưng cho ý tưởng về điều gì đó mà không cần sử dụng âm thanh cần thiết để nói nó
→ The hieroglyphs that were used as ideograms and determinatives in writing these words show some of the traits that the Egyptians connected with divinity.
—
kite (n): con diều
A toy that is made with a light frame with thin material stretched over it that is then flown in the wind with a string attached
Đồ chơi được làm bằng khung nhẹ bằng vật liệu mỏng được căng trên nó rồi bay trong gió có gắn một sợi dây
→ The biplane configuration was developed from the box kite, invented by the Australian Lawrence Hargrave.
—
pagoda (n): đền chùa
A real or imitation Hindu or Buddhist temple or sacred building, typically a many leveled tower
Một ngôi đền Ấn Độ giáo hoặc Phật giáo thật hoặc giả hoặc một tòa nhà linh thiêng, thường là một tháp nhiều tầng
→ The One Pillar pagoda is a unicque type of pagoda.
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề China mở rộng
standardize: tiêu chuẩn hóa
Cause to conform to a norm
→ It feeds twice as many humans on Earth, but has replaced diversity with standardization.
—
uniform: đồng phục, đồng bộ
Always the same
→ When we lost Donald Jeffries, we earned the right to wear the uniform.
—
censor: kiểm duyệt
Forbid the public distribution of
→ He decided to censor, or ban, ideas he found dangerous or offensive.
—
collapse: đổ sập
Break down, literally or metaphorically
→ The First Emperor believed that his dynasty would last forever, but it collapsed about three years after his death.
—
official: viên chức, quan chức
Of or relating to a place of business
→ At each level, officials, that is, people assigned to a position in the government, took orders from those about them and gave order to those below them.
—
assign: bổ nhiệm
Delegate a task to
→ At each level, officials, that is, people assigned to a position in the government, took orders from those about them and gave order to those below them.
—
civil service: ngành dân chính, công vụ
Government workers
→ A civil service is a system of government employees mainly selected for their skills and knowledge.
—
envoy: đại diện ngoại giao
Someone on a mission to represent another’s interests
→ Wudi and later Han emperors sent envoys, that is, representatives of the emperor, to create relations with kingdoms to the west.
—
cuisine: cách nấu nướng, đặc sản
The manner of preparing food or the food so prepared
→ The Silk Road also enriched Chinese cuisine; that is, the style of cooking.
—
obtain: giành được
Come into possession of
→ The emperor also obtained rare animals, such as elephants, lions, and ostriches, from abroad.
—
exempt: miễn
Freed from or not subject to an obligation or liability
→ Adult children would be punished harshly. Younger children, though, were usually exempt from punishment.
—
monopoly: độc quyền
A market in which there are many buyers but only one seller
→ A monopoly is when a single group controls the production of a good or service.
—
benefit: lợi ích
Something that aids or promotes well-being
→ Despite the benefit of these policies, there were many problems.
—
calligraphy: chữ viết đẹp
Beautiful handwriting
→ Two other traditional arts were garden design and calligraphy, the art of beautiful writing.
—
lacquer: sơn bóng
A hard glossy coating
→ Lacquer is a protective coating made from the sap of a special tree. Han artists brushed it on wood or metal objects to create a hard finish.
—
acupuncture: châm cứu
Treatment of illness by inserting thin needles in the skin
→ Herbal medicines were one important treatment. Another was acupuncture, a therapy that uses needles to cure sickness and stop pain.
—
seismometer: máy đo địa chấn
An instrument for measuring movements of the ground
→ One was a seismometer, a took to detect earthquakes. The seismometer was a metal jar that dropped small balls when a tremor from an earthquake was felt.